Bản dịch của từ Non regulation trong tiếng Việt
Non regulation

Non regulation (Noun)
The non regulation of public gatherings led to chaos.
Việc không tuân thủ quy định về tụ tập công cộng dẫn đến hỗn loạn.
The government imposed strict non regulations on mask-wearing in public.
Chính phủ áp đặt các quy định không linh hoạt về việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
The lack of non regulation regarding online content sparked debates.
Sự thiếu quy định không linh hoạt về nội dung trực tuyến đã gây ra các cuộc tranh luận.
Non regulation (Adjective)
Không tuân thủ hoặc không tuân thủ các quy định chính thức.
Not adhering to or in compliance with official regulations.
The non regulation behavior of the protestors led to chaos.
Hành vi không tuân thủ của những người biểu tình gây ra hỗn loạn.
The company faced penalties for its non regulation practices.
Công ty phải đối mặt với hình phạt vì các thực hành không tuân thủ.
The non regulation sale of alcohol was prohibited in the area.
Việc bán rượu không tuân thủ được cấm ở khu vực đó.
"Non-regulation" là thuật ngữ chỉ những hành vi, quy định hoặc sản phẩm không tuân thủ quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được xác lập. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, "non-regulatory" có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động không được kiểm soát bởi cơ quan chức năng, dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu và áp dụng trong từng nền văn hóa.
Từ "non regulation" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không" và từ "regulation", bắt nguồn từ động từ Latinh "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh". Khái niệm này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý để chỉ những điều kiện, hoạt động hoặc quy tắc không tuân theo quy định chính thức. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không tuân thủ hoặc thiếu sót trong quản lý, phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà các tổ chức hoặc cá nhân áp dụng luật lệ và quy định.
Từ "non regulation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh không chính thức thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến luật pháp, chính sách công và các lĩnh vực kinh doanh. Từ "non regulation" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, hành vi hoặc lĩnh vực không thuộc sự giám sát hoặc kiểm soát của cơ quan quản lý nào.