Bản dịch của từ Non regulation trong tiếng Việt

Non regulation

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non regulation (Noun)

nˌɑɹəɡnjˌulˈeɪʃən
nˌɑɹəɡnjˌulˈeɪʃən
01

Một quy tắc hoặc chỉ thị được thực hiện và duy trì bởi một cơ quan có thẩm quyền.

A rule or directive made and maintained by an authority.

Ví dụ

The non regulation of public gatherings led to chaos.

Việc không tuân thủ quy định về tụ tập công cộng dẫn đến hỗn loạn.

The government imposed strict non regulations on mask-wearing in public.

Chính phủ áp đặt các quy định không linh hoạt về việc đeo khẩu trang ở nơi công cộng.

The lack of non regulation regarding online content sparked debates.

Sự thiếu quy định không linh hoạt về nội dung trực tuyến đã gây ra các cuộc tranh luận.

Non regulation (Adjective)

nˌɑɹəɡnjˌulˈeɪʃən
nˌɑɹəɡnjˌulˈeɪʃən
01

Không tuân thủ hoặc không tuân thủ các quy định chính thức.

Not adhering to or in compliance with official regulations.

Ví dụ

The non regulation behavior of the protestors led to chaos.

Hành vi không tuân thủ của những người biểu tình gây ra hỗn loạn.

The company faced penalties for its non regulation practices.

Công ty phải đối mặt với hình phạt vì các thực hành không tuân thủ.

The non regulation sale of alcohol was prohibited in the area.

Việc bán rượu không tuân thủ được cấm ở khu vực đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non regulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non regulation

Không có idiom phù hợp