Bản dịch của từ Non resident trong tiếng Việt

Non resident

AdjectiveNoun [U/C]

Non resident (Adjective)

nɑnɹˈɛzədənt
nɑnɹˈɛzədənt
01

Không cư trú ở một nơi cụ thể

Not residing in a particular place

Ví dụ

Non-resident students pay higher tuition fees at the university.

Sinh viên không cư trú phải đóng học phí cao hơn tại trường đại học.

The non-resident population in the city has been steadily increasing.

Dân số không cư trú trong thành phố đã tăng ổn định.

Non resident (Noun)

nɑnɹˈɛzədənt
nɑnɹˈɛzədənt
01

Một loại hình đầu tư nước ngoài liên quan đến người không cư trú

A kind of foreign investment involving non-residents

Ví dụ

Non-resident investors contribute to the country's economic growth.

Nhà đầu tư không cư trú đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.

The government encourages non-residents to invest in local businesses.

Chính phủ khuyến khích người nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non resident

Không có idiom phù hợp