Bản dịch của từ Non resident trong tiếng Việt
Non resident
Non resident (Adjective)
Không cư trú ở một nơi cụ thể
Not residing in a particular place
Non-resident students pay higher tuition fees at the university.
Sinh viên không cư trú phải đóng học phí cao hơn tại trường đại học.
The non-resident population in the city has been steadily increasing.
Dân số không cư trú trong thành phố đã tăng ổn định.
Non resident (Noun)
Một loại hình đầu tư nước ngoài liên quan đến người không cư trú
A kind of foreign investment involving non-residents
Non-resident investors contribute to the country's economic growth.
Nhà đầu tư không cư trú đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
The government encourages non-residents to invest in local businesses.
Chính phủ khuyến khích người nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp địa phương.