Bản dịch của từ Non resident trong tiếng Việt
Non resident

Non resident (Adjective)
Không cư trú ở một nơi cụ thể.
Not residing in a particular place.
Non-resident students pay higher tuition fees at the university.
Sinh viên không cư trú phải đóng học phí cao hơn tại trường đại học.
The non-resident population in the city has been steadily increasing.
Dân số không cư trú trong thành phố đã tăng ổn định.
Non-resident workers commute daily to the industrial zone for work.
Các công nhân không cư trú đi làm hàng ngày tới khu công nghiệp.
Non resident (Noun)
Một loại hình đầu tư nước ngoài liên quan đến người không cư trú.
A kind of foreign investment involving non-residents.
Non-resident investors contribute to the country's economic growth.
Nhà đầu tư không cư trú đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
The government encourages non-residents to invest in local businesses.
Chính phủ khuyến khích người nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp địa phương.
Non-resident ownership of properties has increased in recent years.
Sở hữu bất động sản của người không cư trú đã tăng trong những năm gần đây.
Từ "non resident" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức không sống hoặc không có sự hiện diện thường trú tại một địa điểm nhất định, thường liên quan đến các vấn đề thuế hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được áp dụng cho những người không cư trú trong cùng một tiểu bang hoặc quốc gia nơi họ làm việc hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh pháp lý và tài chính.
Từ "non resident" xuất phát từ tiếng Latinh với "non" có nghĩa là "không" và "resident", bắt nguồn từ "residens", dạng hiện tại phân từ của "residere", có nghĩa là "trú ngụ". Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân không cư trú thường xuyên tại một địa điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "non resident" thường được dùng để chỉ những người không cư trú tại một quốc gia, ảnh hưởng rõ nét đến các vấn đề thuế, quyền lợi và trách nhiệm pháp lý.
Thuật ngữ "non resident" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề di trú, du lịch và tình trạng lưu trú. Trong Nghe, từ này có thể được sử dụng khi miêu tả cư dân không thường trú hoặc khách du lịch. Trong Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chính sách thuế hoặc quyền lợi của những người không sinh sống tại một quốc gia. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, để phân biệt giữa cư dân và những người không cư trú trong các giao dịch hoặc tại các cơ sở kinh doanh.