Bản dịch của từ Non residentiary trong tiếng Việt
Non residentiary
Non residentiary (Adjective)
The non-residentiary students attend classes online from different countries.
Các sinh viên không cư trú tham gia lớp học trực tuyến từ các quốc gia khác nhau.
The company's non-residentiary employees work remotely and rarely visit the office.
Các nhân viên không cư trú của công ty làm việc từ xa và hiếm khi đến văn phòng.
Non residentiary (Noun)
Non-residentiaries often struggle to establish a sense of community.
Những người không cư trú thường gặp khó khăn trong việc xây dựng cộng đồng.
The government provides support services for non-residentiaries in need.
Chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những người không cư trú cần giúp đỡ.