Bản dịch của từ Non residentiary trong tiếng Việt
Non residentiary
Non residentiary (Adjective)
The non-residentiary students attend classes online from different countries.
Các sinh viên không cư trú tham gia lớp học trực tuyến từ các quốc gia khác nhau.
The company's non-residentiary employees work remotely and rarely visit the office.
Các nhân viên không cư trú của công ty làm việc từ xa và hiếm khi đến văn phòng.
The non-residentiary nature of the conference allowed global participation without travel.
Bản chất không cư trú của hội nghị cho phép sự tham gia toàn cầu mà không cần đi du lịch.
Non residentiary (Noun)
Non-residentiaries often struggle to establish a sense of community.
Những người không cư trú thường gặp khó khăn trong việc xây dựng cộng đồng.
The government provides support services for non-residentiaries in need.
Chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những người không cư trú cần giúp đỡ.
Non-residentiaries may face challenges adapting to a new social environment.
Những người không cư trú có thể đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với môi trường xã hội mới.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Non residentiary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "non-residentiary" đề cập đến các cá nhân hoặc tổ chức không cư trú tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến vấn đề tài chính, thuế hoặc luật pháp. Trong ngữ cảnh thuế, một người không cư trú không bị đánh thuế tại quốc gia nơi họ không cư trú. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc tài chính, tuy nhiên, không phổ biến như các từ đồng nghĩa như "non-resident." Không có sự khác biệt về cách viết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "non residentiary" bắt nguồn từ tiếng Latin với phần tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và "residens" có nghĩa là "cư trú". Kết hợp lại, từ này chỉ những người không cư trú tại một địa điểm hoặc địa khu nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong pháp luật và quản lý, thường liên quan đến vấn đề thuế và quyền lợi cư trú. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thường được dùng để chỉ các cá nhân hoặc thực thể không có sự hiện diện thường xuyên tại một nơi cụ thể.
Từ "non-residentiary" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức không cư trú tại một địa điểm nhất định, thường liên quan đến luật thuế hoặc nhập cư. Từ này cũng có thể gặp trong các nghiên cứu về di cư và các vấn đề liên quan đến nhân khẩu học, thể hiện sự phân tích về cộng đồng sống tạm thời hoặc không định cư.