Bản dịch của từ Non residentiary trong tiếng Việt

Non residentiary

Adjective Noun [U/C]

Non residentiary (Adjective)

nˌɑnɹˌɛstədˈɛɹini
nˌɑnɹˌɛstədˈɛɹini
01

Không có hoặc liên quan đến nơi cư trú hoặc nơi cư trú thường xuyên.

Not having or involving a residence or regular residence.

Ví dụ

The non-residentiary students attend classes online from different countries.

Các sinh viên không cư trú tham gia lớp học trực tuyến từ các quốc gia khác nhau.

The company's non-residentiary employees work remotely and rarely visit the office.

Các nhân viên không cư trú của công ty làm việc từ xa và hiếm khi đến văn phòng.

The non-residentiary nature of the conference allowed global participation without travel.

Bản chất không cư trú của hội nghị cho phép sự tham gia toàn cầu mà không cần đi du lịch.

Non residentiary (Noun)

nˌɑnɹˌɛstədˈɛɹini
nˌɑnɹˌɛstədˈɛɹini
01

Một người hoặc tổ chức không có nơi thường trú hoặc thường xuyên ở một nơi.

A person or body that does not have a permanent or regular residence in a place.

Ví dụ

Non-residentiaries often struggle to establish a sense of community.

Những người không cư trú thường gặp khó khăn trong việc xây dựng cộng đồng.

The government provides support services for non-residentiaries in need.

Chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những người không cư trú cần giúp đỡ.

Non-residentiaries may face challenges adapting to a new social environment.

Những người không cư trú có thể đối mặt với thách thức trong việc thích nghi với môi trường xã hội mới.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non residentiary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non residentiary

Không có idiom phù hợp