Bản dịch của từ Non self trong tiếng Việt
Non self

Non self (Adjective)
Không phải chính mình.
Not oneself.
She looked non self at the party after the argument.
Cô ấy trông không giống chính mình tại bữa tiệc sau cuộc tranh cãi.
His behavior was non self due to stress from work.
Hành vi của anh ta không giống chính mình do căng thẳng từ công việc.
The usually cheerful girl seemed non self today.
Cô gái vui vẻ thường xuyên dường như không giống chính mình hôm nay.
Non self (Noun)
Một vật thể, chẳng hạn như một tấm gương, được sử dụng để thể hiện sự phản chiếu của chính mình, đặc biệt là khuôn mặt.
An object, such as a mirror, that is used to show a reflection of oneself, especially the face.
She checked her appearance in the non self before the meeting.
Cô ấy kiểm tra diện mạo của mình trong gương trước cuộc họp.
The non self in the restaurant was beautifully designed and ornate.
Gương trong nhà hàng được thiết kế và trang trí đẹp mắt.
He adjusted his tie using the non self near the entrance.
Anh ấy chỉnh cà vạt bằng chiếc gương gần lối vào.
Thuật ngữ "non self" trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, đề cập đến khái niệm về bản ngã bị tách rời hoặc thiếu sự nhận thức về bản thân. Trong một số trường phái tư tưởng, "non self" nhấn mạnh sự không tồn tại độc lập của cái tôi, gợi ý rằng bản thân chỉ là những phản ánh tạm thời của các yếu tố bên ngoài và không có bản chất cố định. Khái niệm này tương tự với "anatta" trong Phật giáo, nhấn mạnh tính vô ngã và sự phụ thuộc lẫn nhau của các hiện tượng.
Từ "non self" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "self" từ tiếng Anh cổ "selfa", có nghĩa là "bản thân". Kết hợp lại, "non self" thường được sử dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ khái niệm về sự không hiện diện của cái tôi độc lập. Ý tưởng này có liên quan đến các khái niệm về tính không bền vững và sự biến đổi của bản thể, phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức hiện đại về bản chất con người.
Từ "non self" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó mang tính chất chuyên ngành cao và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và giáo dục, "non self" được sử dụng để mô tả khái niệm về sự không xác định bản ngã, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản thể con người và sự nhận thức.