Bản dịch của từ Non self trong tiếng Việt

Non self

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non self (Adjective)

nˈɑnsəlf
nˈɑnsəlf
01

Không phải chính mình.

Not oneself.

Ví dụ

She looked non self at the party after the argument.

Cô ấy trông không giống chính mình tại bữa tiệc sau cuộc tranh cãi.

His behavior was non self due to stress from work.

Hành vi của anh ta không giống chính mình do căng thẳng từ công việc.

The usually cheerful girl seemed non self today.

Cô gái vui vẻ thường xuyên dường như không giống chính mình hôm nay.

Non self (Noun)

nˈɑnsəlf
nˈɑnsəlf
01

Một vật thể, chẳng hạn như một tấm gương, được sử dụng để thể hiện sự phản chiếu của chính mình, đặc biệt là khuôn mặt.

An object, such as a mirror, that is used to show a reflection of oneself, especially the face.

Ví dụ

She checked her appearance in the non self before the meeting.

Cô ấy kiểm tra diện mạo của mình trong gương trước cuộc họp.

The non self in the restaurant was beautifully designed and ornate.

Gương trong nhà hàng được thiết kế và trang trí đẹp mắt.

He adjusted his tie using the non self near the entrance.

Anh ấy chỉnh cà vạt bằng chiếc gương gần lối vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non self/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non self

Không có idiom phù hợp