Bản dịch của từ Non-stop trong tiếng Việt
Non-stop
Noun [U/C]AdjectiveAdverb
Non-stop (Noun)
nˈɑnstˌɑp
nˈɑnstˌɑp
Non-stop (Adjective)
nˈɑnstˌɑp
nˈɑnstˌɑp
01
Tiếp tục mà không dừng lại hoặc tạm dừng.
Ví dụ
The non-stop traffic in the city can be overwhelming sometimes.
Giao thông không ngừng trong thành phố có thể khiến bạn bị át.
She prefers a non-stop flight to save time during her business trips.
Cô ấy thích chuyến bay không ngừng để tiết kiệm thời gian trong các chuyến công tác của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-stop
Không có idiom phù hợp