Bản dịch của từ Non-stop trong tiếng Việt

Non-stop

Noun [U/C]AdjectiveAdverb

Non-stop (Noun)

nˈɑnstˌɑp
nˈɑnstˌɑp
01

Một chuyến bay hoặc tàu hỏa không ngừng nghỉ.

A nonstop flight or train

Ví dụ

She took a non-stop flight to New York for the conference.

Cô ấy đã bay không ngừng đến New York cho hội nghị.

He prefers non-stop trains for long-distance travel.

Anh ấy thích các tàu không dừng cho việc đi lại xa.

Non-stop (Adjective)

nˈɑnstˌɑp
nˈɑnstˌɑp
01

Tiếp tục mà không dừng lại hoặc tạm dừng.

Continuing without stopping or pausing

Ví dụ

The non-stop traffic in the city can be overwhelming sometimes.

Giao thông không ngừng trong thành phố có thể khiến bạn bị át.

She prefers a non-stop flight to save time during her business trips.

Cô ấy thích chuyến bay không ngừng để tiết kiệm thời gian trong các chuyến công tác của mình.

Non-stop (Adverb)

nˈɑnstˌɑp
nˈɑnstˌɑp
01

Không dừng lại hoặc tạm dừng.

Without stopping or pausing

Ví dụ

She talks non-stop during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói liên tục trong bài thi nói IELTS.

He doesn't write non-stop for the IELTS writing task.

Anh ấy không viết liên tục cho nhiệm vụ viết IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-stop

Không có idiom phù hợp