Bản dịch của từ Non-unionize trong tiếng Việt
Non-unionize

Non-unionize (Verb)
Many companies choose to non-unionize their workforce for better control.
Nhiều công ty chọn không công đoàn hóa lực lượng lao động để kiểm soát tốt hơn.
They did not non-unionize the employees at the new factory in Texas.
Họ đã không không công đoàn hóa nhân viên tại nhà máy mới ở Texas.
Did the management decide to non-unionize the workers during negotiations?
Ban quản lý có quyết định không công đoàn hóa công nhân trong quá trình đàm phán không?
Từ "non-unionize" được sử dụng để chỉ hành động không tham gia hoặc không hình thành tổ chức công đoàn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lao động và quản lý nguồn nhân lực. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự chú ý hơn đến khái niệm lao động tự do ở Mỹ, trong khi Anh thường nhấn mạnh hơn đến quyền thương lượng tập thể.
Từ "non-unionize" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không" và động từ "unionize", bắt nguồn từ danh từ "union", từ tiếng Latinh "unio", nghĩa là "sát nhập" hoặc "hợp nhất". Xuất hiện trong văn cảnh công đoàn và quyền lao động, thuật ngữ này chỉ một hành động hoặc tình trạng không tham gia vào tổ chức công đoàn. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này làm nổi bật tính chất trái ngược với việc tổ chức và liên kết giữa các công nhân.
Thuật ngữ "non-unionize" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành liên quan đến phong trào công nhân và tổ chức lao động. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh như tranh luận về quyền lợi người lao động, chính sách lao động hoặc luật lao động. Từ này thể hiện quan điểm về việc không tham gia vào tổ chức công đoàn, thường được nhắc đến trong các bài viết về kinh tế và xã hội.