Bản dịch của từ Non-vegetarian trong tiếng Việt

Non-vegetarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-vegetarian (Adjective)

nˌɑnvɛdʒɛtˈiniəd
nˌɑnvɛdʒɛtˈiniəd
01

(thức ăn) không thích hợp cho người ăn chay; có chứa thịt.

Of food not suitable for vegetarians containing meat.

Ví dụ

Many people prefer non-vegetarian meals at social gatherings like weddings.

Nhiều người thích món ăn không chay tại các buổi tiệc như đám cưới.

Vegetarians do not eat non-vegetarian food at family events.

Người ăn chay không ăn thực phẩm không chay tại các sự kiện gia đình.

Do you enjoy non-vegetarian dishes at social events like parties?

Bạn có thích các món ăn không chay tại các sự kiện xã hội như tiệc không?

Non-vegetarian (Noun)

nˌɑnvɛdʒɛtˈiniəd
nˌɑnvɛdʒɛtˈiniəd
01

Một người có chế độ ăn uống bao gồm thịt.

A person whose diet includes meat.

Ví dụ

John is a non-vegetarian who loves steak and chicken.

John là người không ăn chay, anh ấy thích thịt bò và gà.

Many non-vegetarians do not like eating vegetables at all.

Nhiều người không ăn chay hoàn toàn không thích ăn rau.

Are non-vegetarians more common than vegetarians in the United States?

Người không ăn chay có phổ biến hơn người ăn chay ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-vegetarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-vegetarian

Không có idiom phù hợp