Bản dịch của từ Non-vegetarian trong tiếng Việt
Non-vegetarian

Non-vegetarian (Adjective)
(thức ăn) không thích hợp cho người ăn chay; có chứa thịt.
Of food not suitable for vegetarians containing meat.
Many people prefer non-vegetarian meals at social gatherings like weddings.
Nhiều người thích món ăn không chay tại các buổi tiệc như đám cưới.
Vegetarians do not eat non-vegetarian food at family events.
Người ăn chay không ăn thực phẩm không chay tại các sự kiện gia đình.
Do you enjoy non-vegetarian dishes at social events like parties?
Bạn có thích các món ăn không chay tại các sự kiện xã hội như tiệc không?
Non-vegetarian (Noun)
John is a non-vegetarian who loves steak and chicken.
John là người không ăn chay, anh ấy thích thịt bò và gà.
Many non-vegetarians do not like eating vegetables at all.
Nhiều người không ăn chay hoàn toàn không thích ăn rau.
Are non-vegetarians more common than vegetarians in the United States?
Người không ăn chay có phổ biến hơn người ăn chay ở Mỹ không?
Từ "non-vegetarian" chỉ những người hoặc chế độ ăn uống không giới hạn trong thực phẩm từ thực vật, mà còn bao gồm cả thịt, hải sản và các sản phẩm từ động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có sự tương đồng trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các thảo luận ẩm thực, đặc biệt trong bối cảnh chế độ ăn kiêng.
Từ "non-vegetarian" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "non-" (không) và "vegetarian" (chế độ ăn chay). Từ "vegetarian" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vegetus", có nghĩa là "sống động, khỏe mạnh". Thuật ngữ này ra đời vào thế kỷ 19 để mô tả những người từ chối ăn thịt. Kể từ đó, "non-vegetarian" đã được sử dụng phổ biến để chỉ những người tiêu thụ thịt và sản phẩm động vật, phản ánh mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.
Từ "non-vegetarian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề dinh dưỡng trong bài viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, ẩm thực và lựa chọn thực phẩm. Nó cũng thường xuất hiện trong các chương trình sức khỏe, sách nấu ăn và bài viết về lối sống, phản ánh sự phân loại thực phẩm dựa trên thói quen ăn uống.