Bản dịch của từ Nonaggressive trong tiếng Việt
Nonaggressive
Adjective

Nonaggressive(Adjective)
nˌɒnɐɡrˈɛsɪv
ˌnɑnəˈɡrɛsɪv
01
Đặc trưng bởi cách tiếp cận hòa bình hoặc không đối đầu
Characterized by a peaceful or nonconfrontational approach
Ví dụ
02
Không hung hăng, thiếu sự quyết liệt
Not aggressive lacking aggression
Ví dụ
