Bản dịch của từ Nonaggressive trong tiếng Việt

Nonaggressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonaggressive(Adjective)

nˌɒnɐɡrˈɛsɪv
ˌnɑnəˈɡrɛsɪv
01

Đặc trưng bởi cách tiếp cận hòa bình hoặc không đối đầu

Characterized by a peaceful or nonconfrontational approach

Ví dụ
02

Không hung hăng, thiếu sự quyết liệt

Not aggressive lacking aggression

Ví dụ
03

Không có sự thù địch hay bạo lực

Involving no hostility or violence

Ví dụ