Bản dịch của từ Nonarbitrary trong tiếng Việt
Nonarbitrary

Nonarbitrary (Adjective)
Không tùy thuộc vào quyết định hoặc phán xét của cá nhân; không dựa trên bất kỳ sở thích, thành kiến hay thành kiến cụ thể nào.
Not subject to individual discretion or judgment not based on any particular preference bias or prejudice.
The laws should be nonarbitrary to ensure fairness for all citizens.
Các luật lệ nên không tùy tiện để đảm bảo công bằng cho tất cả công dân.
Many believe that nonarbitrary policies promote equality in society.
Nhiều người tin rằng các chính sách không tùy tiện thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
Are the rules in your community nonarbitrary and just for everyone?
Các quy tắc trong cộng đồng của bạn có không tùy tiện và công bằng cho mọi người không?
Nonarbitrary rules are essential for a fair society.
Các quy tắc không tùy tiện là cần thiết cho một xã hội công bằng.
It's important to avoid making nonarbitrary decisions based on personal feelings.
Quan trọng là tránh đưa ra quyết định không tùy tiện dựa trên cảm xúc cá nhân.
Từ "nonarbitrary" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" và tính từ "arbitrary". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học, "nonarbitrary" chỉ những đối tượng, quy luật hoặc quyết định không được chọn ngẫu nhiên, mà có lý do hoặc cơ sở vững chắc. Các phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự trong diễn đạt và viết lách.
Từ "nonarbitrary" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và tính từ "arbitrary", được hình thành từ từ Latin "arbitraris", có nghĩa là "tùy ý". Lịch sử của từ này phản ánh sự phân tích và lập luận trong ngữ cảnh quy tắc và quyết định. Ngày nay, "nonarbitrary" chỉ các quyết định, hành động hoặc tiêu chuẩn có cơ sở rõ ràng, hợp lý, không chỉ dựa trên cảm tính hay sự ngẫu nhiên.
Từ "nonarbitrary" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, liên quan đến các khái niệm logic và lý thuyết, nơi có sự phân tích và lập luận chặt chẽ. Trong các lĩnh vực như triết học, toán học và khoa học xã hội, "nonarbitrary" thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc nguyên tắc có cơ sở rõ ràng, không tùy ý. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các tiêu chuẩn và quy tắc trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp