Bản dịch của từ Nonarbitrary trong tiếng Việt

Nonarbitrary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonarbitrary (Adjective)

nˌɑnətɹˈɛbɹiɨti
nˌɑnətɹˈɛbɹiɨti
01

Không tùy thuộc vào quyết định hoặc phán xét của cá nhân; không dựa trên bất kỳ sở thích, thành kiến hay thành kiến cụ thể nào.

Not subject to individual discretion or judgment not based on any particular preference bias or prejudice.

Ví dụ

The laws should be nonarbitrary to ensure fairness for all citizens.

Các luật lệ nên không tùy tiện để đảm bảo công bằng cho tất cả công dân.

Many believe that nonarbitrary policies promote equality in society.

Nhiều người tin rằng các chính sách không tùy tiện thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.

Are the rules in your community nonarbitrary and just for everyone?

Các quy tắc trong cộng đồng của bạn có không tùy tiện và công bằng cho mọi người không?

Nonarbitrary rules are essential for a fair society.

Các quy tắc không tùy tiện là cần thiết cho một xã hội công bằng.

It's important to avoid making nonarbitrary decisions based on personal feelings.

Quan trọng là tránh đưa ra quyết định không tùy tiện dựa trên cảm xúc cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonarbitrary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonarbitrary

Không có idiom phù hợp