Bản dịch của từ Nonfarm trong tiếng Việt

Nonfarm

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonfarm (Adjective)

ˈnɑnˌfɑrm
ˈnɑnˌfɑrm
01

Không liên quan hoặc liên quan đến nông nghiệp hoặc công việc nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc làm và thống kê kinh tế.

Not related to or connected with farming or agricultural work especially with reference to employment and economic statistics.

Ví dụ

The nonfarm sector added 250,000 jobs last month in September.

Ngành phi nông nghiệp đã thêm 250.000 việc làm vào tháng trước.

Nonfarm employment did not increase in rural areas this year.

Việc làm phi nông nghiệp không tăng ở các khu vực nông thôn năm nay.

What are the nonfarm job statistics for October 2023?

Số liệu việc làm phi nông nghiệp cho tháng 10 năm 2023 là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonfarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfarm

Không có idiom phù hợp