Bản dịch của từ Nonfarm trong tiếng Việt
Nonfarm

Nonfarm (Adjective)
Không liên quan hoặc liên quan đến nông nghiệp hoặc công việc nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc làm và thống kê kinh tế.
Not related to or connected with farming or agricultural work especially with reference to employment and economic statistics.
The nonfarm sector added 250,000 jobs last month in September.
Ngành phi nông nghiệp đã thêm 250.000 việc làm vào tháng trước.
Nonfarm employment did not increase in rural areas this year.
Việc làm phi nông nghiệp không tăng ở các khu vực nông thôn năm nay.
What are the nonfarm job statistics for October 2023?
Số liệu việc làm phi nông nghiệp cho tháng 10 năm 2023 là gì?
"Nonfarm" là một thuật ngữ kinh tế liên quan đến các ngành nghề không thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các báo cáo việc làm, chẳng hạn như chỉ số Nonfarm Payroll (NFP), phản ánh tình trạng việc làm trong nền kinh tế Mỹ, ngoại trừ lĩnh vực nông nghiệp, chính phủ, và một số tổ chức phi lợi nhuận. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào dữ liệu và phân tích kinh tế của mỗi quốc gia.
Từ "nonfarm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "farm" bắt nguồn từ tiếng Latin "fīrmāre", nghĩa là "thành lập, củng cố". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ các lĩnh vực không liên quan đến nông nghiệp. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chuyển mình trong nền kinh tế hiện đại, nhấn mạnh sự phát triển của các ngành công nghiệp khác ngoài nông nghiệp.
Từ "nonfarm" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, đặc biệt là trong báo cáo việc làm và phân tích thị trường lao động, như báo cáo Nonfarm Payrolls của Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề kinh tế và việc làm. Việc sử dụng từ này trong các bài viết học thuật cũng rất phổ biến khi thảo luận về tác động của các yếu tố phi nông nghiệp đến nền kinh tế.