Bản dịch của từ Nonfarm trong tiếng Việt

Nonfarm

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonfarm (Adjective)

ˈnɑnˌfɑrm
ˈnɑnˌfɑrm
01

Không liên quan hoặc liên quan đến nông nghiệp hoặc công việc nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc làm và thống kê kinh tế.

Not related to or connected with farming or agricultural work especially with reference to employment and economic statistics.

Ví dụ

The nonfarm sector added 250,000 jobs last month in September.

Ngành phi nông nghiệp đã thêm 250.000 việc làm vào tháng trước.

Nonfarm employment did not increase in rural areas this year.

Việc làm phi nông nghiệp không tăng ở các khu vực nông thôn năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonfarm/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.