Bản dịch của từ Nonnative trong tiếng Việt

Nonnative

Adjective Noun [U/C]

Nonnative (Adjective)

nˈɑnˈeɪtɪv
nˈɑnˈeɪtɪv
01

Không phải người bản địa; sinh ra hoặc sản xuất ở một quốc gia hoặc khu vực khác với quốc gia hoặc khu vực đang được xem xét.

Not native born or produced in a country or region other than the one under consideration.

Ví dụ

Nonnative speakers may face challenges in pronunciation during the speaking test.

Người nói tiếng không bản xứ có thể gặp khó khăn về cách phát âm trong bài thi nói.

She believes nonnative products are often cheaper than locally made ones.

Cô ấy tin rằng sản phẩm không bản xứ thường rẻ hơn các sản phẩm được sản xuất tại địa phương.

Do nonnative writers need to focus more on grammar in their essays?

Những người viết không bản xứ có cần tập trung nhiều hơn vào ngữ pháp trong bài luận của họ không?

Nonnative speakers struggle with pronunciation in IELTS speaking exams.

Người nói tiếng không bản xứ gặp khó khăn với cách phát âm trong kỳ thi nói IELTS.

It is not uncommon for nonnative students to excel in IELTS writing.

Không phải là hiếm khi sinh viên không bản xứ xuất sắc trong việc viết IELTS.

Nonnative (Noun)

nˈɑnˈeɪtɪv
nˈɑnˈeɪtɪv
01

Một người không phải là người bản địa ở một địa điểm hoặc đất nước.

A person who is not native to a place or country.

Ví dụ

Many nonnatives struggle with cultural differences in their new environment.

Nhiều người ngoại đạo gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa trong môi trường mới của họ.

She felt like a nonnative in the bustling city, missing her hometown.

Cô ấy cảm thấy như một người ngoại đạo trong thành phố hối hả, nhớ nhà quê của mình.

Do nonnatives find it challenging to adapt to a new community quickly?

Người ngoại đạo có thấy thách thức khi thích nghi với cộng đồng mới không?

Nonnatives often face challenges when adapting to a new culture.

Người nước ngoài thường gặp thách thức khi thích nghi với văn hóa mới.

I have not met any nonnatives in my neighborhood yet.

Tôi chưa gặp bất kỳ người nước ngoài nào trong khu phố của tôi.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonnative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonnative

Không có idiom phù hợp