Bản dịch của từ Nonnative trong tiếng Việt
Nonnative
Nonnative (Adjective)
Không phải người bản địa; sinh ra hoặc sản xuất ở một quốc gia hoặc khu vực khác với quốc gia hoặc khu vực đang được xem xét.
Not native born or produced in a country or region other than the one under consideration.
Nonnative speakers may face challenges in pronunciation during the speaking test.
Người nói tiếng không bản xứ có thể gặp khó khăn về cách phát âm trong bài thi nói.
She believes nonnative products are often cheaper than locally made ones.
Cô ấy tin rằng sản phẩm không bản xứ thường rẻ hơn các sản phẩm được sản xuất tại địa phương.
Do nonnative writers need to focus more on grammar in their essays?
Những người viết không bản xứ có cần tập trung nhiều hơn vào ngữ pháp trong bài luận của họ không?
Nonnative speakers struggle with pronunciation in IELTS speaking exams.
Người nói tiếng không bản xứ gặp khó khăn với cách phát âm trong kỳ thi nói IELTS.
It is not uncommon for nonnative students to excel in IELTS writing.
Không phải là hiếm khi sinh viên không bản xứ xuất sắc trong việc viết IELTS.
Nonnative (Noun)
Many nonnatives struggle with cultural differences in their new environment.
Nhiều người ngoại đạo gặp khó khăn với sự khác biệt văn hóa trong môi trường mới của họ.
She felt like a nonnative in the bustling city, missing her hometown.
Cô ấy cảm thấy như một người ngoại đạo trong thành phố hối hả, nhớ nhà quê của mình.
Do nonnatives find it challenging to adapt to a new community quickly?
Người ngoại đạo có thấy thách thức khi thích nghi với cộng đồng mới không?
Nonnatives often face challenges when adapting to a new culture.
Người nước ngoài thường gặp thách thức khi thích nghi với văn hóa mới.
I have not met any nonnatives in my neighborhood yet.
Tôi chưa gặp bất kỳ người nước ngoài nào trong khu phố của tôi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nonnative cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "nonnative" chỉ những người sử dụng một ngôn ngữ nào đó không phải là tiếng mẹ đẻ của họ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "nonnative speaker" được sử dụng để phân biệt giữa người nói bản ngữ và những người học ngôn ngữ. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "nonnative" mà không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp, trọng âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng lãnh thổ. Sự hiểu biết về trạng thái "nonnative" là rất quan trọng trong việc giảng dạy và học tập ngôn ngữ.
Từ "nonnative" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" có nghĩa là "không", kết hợp với từ "native" xuất phát từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "thuộc về nơi sinh." Khái niệm "nonnative" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc yếu tố không phải là bản địa trong một môi trường cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét sự phân biệt giữa bản địa và không bản địa, đang ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "nonnative" trong kỳ thi IELTS thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh về ngôn ngữ học và đa ngôn ngữ. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề về học ngoại ngữ hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến người nói tiếng mẹ đẻ khác. Trong các tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ, "nonnative" thường được sử dụng để mô tả những người không phải bản xứ của một ngôn ngữ cụ thể, phản ánh các khía cạnh về khả năng ngôn ngữ và sự hòa nhập văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp