Bản dịch của từ Nonplus trong tiếng Việt

Nonplus

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonplus (Noun)

nɑnplˈʌs
nɑnplˈʌs
01

Một trạng thái rất ngạc nhiên và bối rối.

A state of being very surprised and confused.

Ví dụ

Her nonplus was evident during the unexpected question in the IELTS speaking test.

Sự bất ngờ của cô ấy rõ ràng trong câu hỏi bất ngờ trong bài kiểm tra nói IELTS.

He felt a sense of nonplus when asked about a social issue.

Anh ấy cảm thấy bối rối khi được hỏi về một vấn đề xã hội.

Did the candidate show any nonplus when discussing the societal challenges?

Ứng viên có thể thể hiện sự bất ngờ khi thảo luận về các thách thức xã hội không?

Nonplus (Verb)

nɑnplˈʌs
nɑnplˈʌs
01

Làm ngạc nhiên và bối rối (ai đó) đến mức họ không biết phải phản ứng thế nào.

Surprise and confuse someone so much that they are unsure how to react.

Ví dụ

The complex question nonplussed the interviewee during the speaking test.

Câu hỏi phức tạp làm cho người phỏng vấn bối rối trong bài thi nói.

She was not nonplussed by the unexpected topic in the writing task.

Cô ấy không bị bất ngờ bởi chủ đề bất ngờ trong bài viết.

Did the challenging prompt nonplus you in the IELTS writing section?

Chủ đề thách thức có làm bạn bối rối trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonplus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonplus

Không có idiom phù hợp