Bản dịch của từ Nonplus trong tiếng Việt
Nonplus

Nonplus (Noun)
Một trạng thái rất ngạc nhiên và bối rối.
A state of being very surprised and confused.
Her nonplus was evident during the unexpected question in the IELTS speaking test.
Sự bất ngờ của cô ấy rõ ràng trong câu hỏi bất ngờ trong bài kiểm tra nói IELTS.
He felt a sense of nonplus when asked about a social issue.
Anh ấy cảm thấy bối rối khi được hỏi về một vấn đề xã hội.
Did the candidate show any nonplus when discussing the societal challenges?
Ứng viên có thể thể hiện sự bất ngờ khi thảo luận về các thách thức xã hội không?
Nonplus (Verb)
The complex question nonplussed the interviewee during the speaking test.
Câu hỏi phức tạp làm cho người phỏng vấn bối rối trong bài thi nói.
She was not nonplussed by the unexpected topic in the writing task.
Cô ấy không bị bất ngờ bởi chủ đề bất ngờ trong bài viết.
Did the challenging prompt nonplus you in the IELTS writing section?
Chủ đề thách thức có làm bạn bối rối trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Từ "nonplus" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là khiến ai đó trở nên bối rối, không biết phải làm gì. Trong tiếng Anh, "nonplussed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị ngạc nhiên hay không thể phản ứng. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và ý nghĩa chính không khác biệt nhiều, nhưng trong một số ngữ cảnh hiện đại, "nonplussed" có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực, điều này ít phổ biến hơn ở Anh.
Từ "nonplus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non plus", mang nghĩa là "không thêm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 trong ngữ cảnh chỉ trạng thái bối rối, không biết phải làm gì tiếp theo. Cách sử dụng hiện tại của từ này vẫn phản ánh ý nghĩa ban đầu, thể hiện tình trạng ngạc nhiên, không thể hành động hoặc phản ứng khi đối diện với một tình huống khó khăn. Sự chuyển biến trong ngữ nghĩa của từ "nonplus" cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa trạng thái tâm lý và phản ứng trong các tình huống phức tạp.
Từ "nonplus" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi về từ vựng nâng cao hoặc bài luận học thuật, nơi mô tả trạng thái bối rối hoặc ngạc nhiên. Ngoài ra, "nonplus" thường được sử dụng trong văn phong văn học hoặc giao tiếp trang trọng, khi mô tả tình huống khó xử hoặc sự bối rối trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp