Bản dịch của từ Nonstate trong tiếng Việt
Nonstate

Nonstate (Adjective)
Không cấu thành hoặc thuộc về một quốc gia; không được đặc trưng bởi quyền lực thể chế hoặc thẩm quyền của một chính phủ có tổ chức.
Not constituting or belonging to a state not characterised by the institutional power or authority of an organized government.
Nonstate organizations play a crucial role in community development projects.
Tổ chức không thuộc nhà nước đóng vai trò quan trọng trong dự án phát triển cộng đồng.
Some people believe that nonstate entities can provide innovative solutions.
Một số người tin rằng các thực thể không thuộc nhà nước có thể cung cấp giải pháp sáng tạo.
Are nonstate actors more effective than government agencies in social initiatives?
Các bên không thuộc nhà nước có hiệu quả hơn các cơ quan chính phủ trong các sáng kiến xã hội không?
Nonstate (Noun)
Một thực thể chính trị xã hội không phải là một nhà nước.
A sociopolitical entity other than a state.
Nonstate organizations play a crucial role in community development.
Tổ chức phi nhà nước đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.
Some people believe nonstate entities can offer innovative solutions to social issues.
Một số người tin rằng các thực thể phi nhà nước có thể cung cấp giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Are nonstate actors more effective than government agencies in addressing social challenges?
Liệu các bên không thuộc nhà nước có hiệu quả hơn so với các cơ quan chính phủ trong giải quyết thách thức xã hội?
Thuật ngữ "nonstate" đề cập đến các thực thể hoặc tổ chức không phải là nhà nước, thường dùng để miêu tả những nhóm, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động độc lập với sự kiểm soát hoặc can thiệp của chính phủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực như quan hệ quốc tế, chính trị hoặc xã hội học.
Từ "nonstate" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" và "state" xuất phát từ từ "status" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Lịch sử từ này phản ánh xu thế trong các nghiên cứu chính trị và xã hội hiện đại, khi nó được sử dụng để chỉ các thực thể không thuộc về nhà nước, nhấn mạnh vai trò của các tổ chức và cá nhân trong tương tác xã hội, kinh tế và chính trị mà không bị ràng buộc bởi các quyền lực nhà nước.
Thuật ngữ "nonstate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị quốc tế và quan hệ giữa các quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về tổ chức phi chính phủ, các thực thể không thuộc nhà nước hoặc các diễn đàn quốc tế. Ngoài ra, "nonstate" còn được tìm thấy trong các bài thuyết trình về vai trò của các thực thể không chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển xã hội và nhân quyền.