Bản dịch của từ Nonviolence trong tiếng Việt

Nonviolence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonviolence(Noun)

nɑnvˈaɪəlns
nɑnvˈaɪəlns
01

Việc sử dụng các biện pháp hòa bình chứ không phải vũ lực để mang lại sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội.

The use of peaceful means not force to bring about political or social change.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ