Bản dịch của từ Nonviolence trong tiếng Việt

Nonviolence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonviolence (Noun)

nɑnvˈaɪəlns
nɑnvˈaɪəlns
01

Việc sử dụng các biện pháp hòa bình chứ không phải vũ lực để mang lại sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội.

The use of peaceful means not force to bring about political or social change.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. advocated for nonviolence during the Civil Rights Movement.

Martin Luther King Jr. đã ủng hộ chủ nghĩa không bạo lực trong phong trào dân quyền.

Nonviolence is not always accepted in political protests today.

Chủ nghĩa không bạo lực không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các cuộc biểu tình chính trị hôm nay.

Is nonviolence an effective strategy for social change in modern society?

Chủ nghĩa không bạo lực có phải là chiến lược hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonviolence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonviolence

Không có idiom phù hợp