Bản dịch của từ Noon sun trong tiếng Việt
Noon sun

Noon sun (Noun Countable)
At noon, the sun was directly overhead, casting no shadows.
Vào buổi trưa, mặt trời chiếu thẳng trên đầu, không có bóng.
The noon sun beat down on the crowded plaza, creating a stifling heat.
Mặt trời buổi trưa chiếu xuống quảng trường đông đúc, tạo ra cái nóng ngột ngạt.
The outdoor event was planned for the noon sun to ensure maximum attendance.
Sự kiện ngoài trời được lên kế hoạch vào buổi trưa để đảm bảo lượng người tham dự tối đa.
Noon sun (Noun)
The noon sun beat down on the crowded city streets.
Nắng trưa chiếu xuống phố xá đông đúc
People sought shade to escape the intense noon sun.
Người dân tìm bóng mát trốn cái nắng trưa gay gắt.
The noon sun illuminated the outdoor market, bustling with activity.
Nắng trưa chiếu sáng khu chợ ngoài trời, nhộn nhịp với hoạt động.
"Trưa nắng" là thuật ngữ chỉ ánh sáng mặt trời mạnh mẽ nhất vào giữa ngày, thường diễn ra từ khoảng 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều. Vào thời điểm này, ánh sáng mặt trời đạt đến cường độ tối đa, nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ và làn sóng ánh sáng UV. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương là "noon sun", không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như khí tượng hay môi trường.
Từ "noon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nona", có nghĩa là "chín", đây là thời điểm thứ chín trong hệ thống đếm thời gian của người La Mã, tương đương với khoảng 3 giờ chiều. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ thời điểm giữa ngày, khi mặt trời đạt độ cao tối đa trên chân trời. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quan niệm về thời gian trong văn hóa phương Tây, nơi "noon" trở thành biểu tượng của ánh sáng và năng lượng.
Thuật ngữ "noon sun" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả thời tiết và ánh sáng mặt trời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, đặc biệt liên quan đến các bài viết về khí hậu hoặc trong tình huống giao tiếp miệng về thời tiết. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm các cuộc thảo luận về nông nghiệp, du lịch và các hoạt động ngoài trời.