Bản dịch của từ Noon sun trong tiếng Việt

Noon sun

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noon sun (Noun Countable)

nˈunsən
nˈunsən
01

Thời điểm giữa trưa khi mặt trời lên cao nhất trên bầu trời.

The time in the middle of the day when the sun is highest in the sky.

Ví dụ

At noon, the sun was directly overhead, casting no shadows.

Vào buổi trưa, mặt trời chiếu thẳng trên đầu, không có bóng.

The noon sun beat down on the crowded plaza, creating a stifling heat.

Mặt trời buổi trưa chiếu xuống quảng trường đông đúc, tạo ra cái nóng ngột ngạt.

The outdoor event was planned for the noon sun to ensure maximum attendance.

Sự kiện ngoài trời được lên kế hoạch vào buổi trưa để đảm bảo lượng người tham dự tối đa.

Noon sun (Noun)

nˈunsən
nˈunsən
01

Sức nóng và ánh sáng từ mặt trời vào ban ngày.

The heat and light from the sun during the day.

Ví dụ

The noon sun beat down on the crowded city streets.

Nắng trưa chiếu xuống phố xá đông đúc

People sought shade to escape the intense noon sun.

Người dân tìm bóng mát trốn cái nắng trưa gay gắt.

The noon sun illuminated the outdoor market, bustling with activity.

Nắng trưa chiếu sáng khu chợ ngoài trời, nhộn nhịp với hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noon sun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noon sun

Không có idiom phù hợp