Bản dịch của từ Nopaline trong tiếng Việt
Nopaline

Nopaline (Noun)
Một loại thuốc phiện, c₁₁h₂₀n₄o₄, được tổng hợp bởi các tế bào thực vật bị nhiễm các plasmid gây ra khối u được tìm thấy trong một chủng vi khuẩn mật agrobacteria tumefaciens.
An opine c₁₁h₂₀n₄o₄ synthesized by plant cells which are infected by tumourinducing plasmids found in a strain of the crown gall bacterium agrobacterium tumefaciens.
Nopaline is produced by plants infected with Agrobacterium tumefaciens.
Nopaline được sản xuất bởi các cây bị nhiễm Agrobacterium tumefaciens.
Nopaline does not occur in healthy plants without infections.
Nopaline không xuất hiện ở những cây khỏe mạnh không bị nhiễm.
What role does nopaline play in plant infection processes?
Nopaline đóng vai trò gì trong quá trình nhiễm bệnh ở thực vật?
Nopaline là một acid amin có nguồn gốc từ thực vật, chủ yếu được tìm thấy trong cây xương rồng (nopal) và là sản phẩm chuyển hóa của acid α-ketoglutaric. Nopaline đóng vai trò quan trọng trong sự tương tác giữa thực vật và vi sinh vật, đặc biệt trong quá trình kí sinh của Agrobacterium tumefaciens. Cấu trúc hóa học của nopaline ảnh hưởng đến khả năng điều hòa sự sinh trưởng và phát triển của tế bào thực vật.
Từ "nopaline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nopalus", nghĩa là cây xương rồng, mà từ này ám chỉ đến cây xương rồng thuộc chi Opuntia. Nopaline là một hợp chất được phát hiện trong cây xương rồng, liên quan đến quá trình chuyển hóa thực vật. Từ giữa thế kỷ 20, nopaline được nghiên cứu rộng rãi trong sinh học phân tử, đặc biệt trong lĩnh vực di truyền, liên quan đến khả năng sinh sản và chuyển giao gen trong thực vật. Sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu thực vật học và di truyền.
Nopaline là một thuật ngữ chuyên ngành sinh học phân tử, thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu về thực vật, đặc biệt là các nghiên cứu liên quan đến biến đổi gen và sinh lý thực vật. Trong các bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu vì nó không thuộc về ngữ cảnh thông dụng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình tổng hợp amino acid hoặc trong các thí nghiệm sinh học liên quan đến vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens.