Bản dịch của từ Normalization trong tiếng Việt
Normalization

Normalization (Verb)
The campaign aimed to normalize attitudes towards mental health.
Chiến dịch nhằm mục tiêu chuẩn hóa thái độ đối với sức khỏe tâm thần.
The program focused on normalizing access to education for all children.
Chương trình tập trung vào việc chuẩn hóa việc tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em.
The initiative seeks to normalize the treatment of marginalized communities.
Sáng kiến nhằm mục tiêu chuẩn hóa cách xử lý của cộng đồng bị xã hội loại trừ.
Normalization (Noun)
The normalization of mask-wearing became common practice during the pandemic.
Việc chuẩn hóa việc đeo khẩu trang trở thành thói quen phổ biến trong đại dịch.
Schools implemented normalization measures to ensure student safety.
Các trường học thực hiện biện pháp chuẩn hóa để đảm bảo an toàn cho học sinh.
The normalization of remote work changed the dynamics of many workplaces.
Việc chuẩn hóa làm việc từ xa đã thay đổi động lực của nhiều nơi làm việc.
Họ từ
Normalization là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, thống kê và cơ sở dữ liệu. Nó đề cập đến quá trình điều chỉnh hoặc chuẩn hóa dữ liệu để giảm thiểu sự biến thiên và tăng tính nhất quán. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, normalization cũng chỉ quá trình tổ chức dữ liệu thành các bảng nhằm giảm thiểu sự dư thừa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "normalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "norma", có nghĩa là chuẩn mực hay quy tắc. Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định. Ý nghĩa hiện tại của "normalization" thường liên quan đến việc điều chỉnh hoặc chuẩn hóa dữ liệu, quy trình hoặc tiêu chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác trong phân tích.
Từ "normalization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các chủ đề về xã hội, giáo dục và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê, khoa học máy tính và nghiên cứu xã hội, ám chỉ quá trình điều chỉnh hoặc làm chuẩn hoá dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán và chính xác, cũng như trong các lĩnh vực như tâm lý học và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



