Bản dịch của từ Nosiness trong tiếng Việt
Nosiness

Nosiness (Noun)
Her nosiness about my personal life annoys me greatly.
Sự tò mò của cô ấy về cuộc sống cá nhân của tôi khiến tôi khó chịu.
His nosiness doesn't help build trust in our friendship.
Sự tò mò của anh ấy không giúp xây dựng lòng tin trong tình bạn của chúng tôi.
Is her nosiness affecting your ability to share personal thoughts?
Liệu sự tò mò của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng chia sẻ suy nghĩ cá nhân của bạn không?
Nosiness (Noun Uncountable)
Tình trạng tọc mạch; hành vi xâm phạm hoặc can thiệp.
The state of being nosy intrusive or meddlesome behavior.
Her nosiness about others' lives annoys everyone at the community center.
Sự tò mò của cô ấy về cuộc sống của người khác làm mọi người khó chịu.
His nosiness does not help build trust within our social group.
Sự tò mò của anh ấy không giúp xây dựng niềm tin trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Is her nosiness affecting our friendships in the neighborhood?
Liệu sự tò mò của cô ấy có ảnh hưởng đến tình bạn của chúng tôi trong khu phố không?
Họ từ
Tính từ "nosiness" diễn tả sự thói hám hóng, muốn tìm hiểu thông tin về đời tư của người khác mà không được phép. Từ này là dạng danh từ của động từ "nose", mang nghĩa "khám phá" hoặc "xen vào". Trong tiếng Anh Anh, "nosiness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "inquisitiveness" như một từ đồng nghĩa ít tiêu cực hơn. Tuy nhiên, "nosiness" vẫn được sử dụng phổ biến tại cả hai phương ngữ.
Từ "nosiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "nose", có nghĩa là "điều tra" hoặc "khảo sát", bắt nguồn từ tiếng Latinh "nasus", có nghĩa là "mũi". Khái niệm này phản ánh sự tò mò hoặc sự can thiệp vào đời sống riêng tư của người khác. Xuất hiện từ thế kỷ 19, "nosiness" mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự quan tâm quá mức đến chuyện riêng tư, từ đó định hình nội dung và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "nosiness" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về sự xâm phạm riêng tư, nhất là khi thảo luận về hành vi của cá nhân trong các tình huống xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến tâm lý xã hội hoặc hành vi con người. "Nosiness" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài luận về đạo đức hoặc trong các tình huống mô tả sự tò mò không lành mạnh của một người với đời sống riêng tư của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp