Bản dịch của từ Nostrificate trong tiếng Việt

Nostrificate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nostrificate (Verb)

nˌɔstɹəfəkˈætɨk
nˌɔstɹəfəkˈætɨk
01

Liên quan đến các trường đại học châu âu (đặc biệt là ở đông âu): công nhận (bằng cấp nước ngoài).

With reference to especially eastern european universities to recognize a foreign degree.

Ví dụ

Many universities nostrificate foreign degrees for international students in 2023.

Nhiều trường đại học công nhận bằng cấp nước ngoài cho sinh viên quốc tế vào năm 2023.

They do not nostrificate degrees from unaccredited institutions in Eastern Europe.

Họ không công nhận bằng cấp từ các cơ sở không được công nhận ở Đông Âu.

Do universities nostrificate degrees from online courses in your country?

Các trường đại học có công nhận bằng cấp từ các khóa học trực tuyến ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nostrificate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nostrificate

Không có idiom phù hợp