Bản dịch của từ Nostro account trong tiếng Việt
Nostro account

Nostro account (Noun)
John opened a nostro account in the UK for his business.
John mở một tài khoản nostro tại Anh cho công việc kinh doanh của mình.
The company set up a nostro account in France for transactions.
Công ty đã thiết lập một tài khoản nostro tại Pháp cho các giao dịch.
She transferred funds from her nostro account to a local bank.
Cô ấy chuyển tiền từ tài khoản nostro của mình đến một ngân hàng địa phương.
Tài khoản nostro là một loại tài khoản ngân hàng được mở tại một ngân hàng nước ngoài bằng đồng tiền của quốc gia đó. Chức năng chính của tài khoản này là hỗ trợ các giao dịch quốc tế, cho phép các ngân hàng quản lý tài chính và thanh toán bằng ngoại tệ dễ dàng hơn. Trong khi thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác một chút do sự thay đổi trong âm tiết và nhấn trọng âm.
"nostro account" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, trong đó "nostro" là dạng sở hữu của từ "nos", có nghĩa là “chúng ta.” Thuật ngữ này chỉ một tài khoản ngân hàng mà một ngân hàng giữ tại một ngân hàng khác ở một quốc gia khác, thường để thực hiện các giao dịch quốc tế. Sự phát triển của công nghệ tài chính và thương mại toàn cầu đã làm tăng vai trò của nostro accounts trong hệ thống ngân hàng, qua đó giúp tăng cường khả năng thanh toán và trao đổi tiền tệ.
Từ "nostro account" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và bài đọc chuyên sâu liên quan đến giao dịch quốc tế. Ngoài ra, "nostro account" cũng xuất hiện trong các tình huống thực tiễn như thông tin về tài khoản ngân hàng đối tác và quản lý ngoại hối trong các công ty đa quốc gia.