Bản dịch của từ Nostro account trong tiếng Việt
Nostro account
Noun [U/C]
Nostro account (Noun)
nˌɔstɹəkˈeɪʃənt
nˌɔstɹəkˈeɪʃənt
Ví dụ
John opened a nostro account in the UK for his business.
John mở một tài khoản nostro tại Anh cho công việc kinh doanh của mình.
The company set up a nostro account in France for transactions.
Công ty đã thiết lập một tài khoản nostro tại Pháp cho các giao dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nostro account
Không có idiom phù hợp