Bản dịch của từ Not actually trong tiếng Việt
Not actually

Not actually (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc câu trả lời, đặc biệt là một câu sửa hoặc phủ nhận câu trước đó.
Used to emphasize a statement or response especially one correcting or denying a previous one.
She did not actually attend the party last night.
Cô ấy không thực sự tham gia buổi tiệc tối qua.
I actually prefer tea over coffee for social gatherings.
Tôi thực sự thích trà hơn cà phê trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did he actually say he won't be attending the social event?
Anh ấy có thực sự nói rằng anh ấy sẽ không tham dự sự kiện xã hội không?
I am not actually sure if she will attend the event.
Tôi không thực sự chắc chắn liệu cô ấy sẽ tham dự sự kiện.
He didn't actually mean to offend anyone with his comments.
Anh ấy không thực sự có ý làm ai bị xúc phạm bằng nhận xét của mình.
"Not actually" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không phải là sự thật hoặc không đúng như mong đợi. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống điều chỉnh hoặc làm rõ thông tin sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này khá tương đồng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm giữa hai phương ngữ.
Từ "actually" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actualis", nghĩa là "thực tế", bắt nguồn từ "actus" có nghĩa là "hành động". Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để diễn tả sự xác thực hoặc tình trạng đang diễn ra. Ngày nay, "actually" được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự khác biệt giữa những gì được giả định và thực tế, thể hiện tính chính xác trong giao tiếp.
Từ "not actually" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và trong bài nói, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Nguyên nhân là do cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định hoặc điều chỉnh thông tin, chủ yếu trong các cuộc hội thoại không chính thức. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài viết mang tính giải thích hoặc phê bình, nơi cần làm rõ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



