Bản dịch của từ Not closed trong tiếng Việt
Not closed

Not closed (Verb)
They did not close the community center during the pandemic lockdown.
Họ đã không đóng cửa trung tâm cộng đồng trong thời gian phong tỏa.
We should not leave the doors not closed at night.
Chúng ta không nên để cửa không đóng vào ban đêm.
Why is the gate not closed after the event?
Tại sao cổng không được đóng sau sự kiện?
Not closed (Adjective)
(của doanh nghiệp, tổ chức) không còn hoạt động; phá sản.
Of a business or organization no longer operating bankrupt.
The local bookstore is not closed; it offers great discounts now.
Cửa hàng sách địa phương không đóng cửa; họ hiện đang giảm giá tuyệt vời.
Many businesses are not closed despite the economic downturn last year.
Nhiều doanh nghiệp không đóng cửa mặc dù suy thoái kinh tế năm ngoái.
Is the community center not closed for renovations this month?
Trung tâm cộng đồng có không đóng cửa để sửa chữa trong tháng này không?
Từ "not closed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một thứ gì đó vẫn còn mở hoặc chưa hoàn tất. Trong tiếng Anh, câu này có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các vấn đề kỹ thuật như cổng hay cửa, cho đến các khái niệm trừu tượng như tình trạng đàm phán hay ý tưởng. Từ này không có hình thức khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có chút khác biệt.
Từ "not closed" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "not" (không) có nguồn gốc từ từ Latin "non", biểu thị sự phủ nhận, còn "closed" xuất phát từ từ "claudere", có nghĩa là đóng lại. Kết hợp lại, cụm từ này ngụ ý một trạng thái chưa được chấm dứt hay chưa hoàn tất. Việc sử dụng hiện tại của cụm từ này chủ yếu trong ngữ cảnh không gian, trạng thái, hoặc tình huống mang tính mở, phản ánh tính khả thi và sự tiếp diễn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "not closed" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu chỉ ra sự không hoàn tất hoặc mở. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể thấy trong bài nghe hoặc đọc liên quan đến mô tả cụ thể. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tình trạng chưa hoàn tất hoặc vẫn đang tiếp diễn, ví dụ như trong báo cáo hoặc thảo luận về các vấn đề chưa được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



