Bản dịch của từ Not exactly trong tiếng Việt
Not exactly
Not exactly (Adverb)
She was not exactly sure about the time of the meeting.
Cô ấy không chắc chắn về thời gian của cuộc họp.
His explanation was not exactly what I was looking for.
Giải thích của anh ấy không chính xác như tôi mong đợi.
Are you not exactly understanding the IELTS writing task?
Bạn không chắc chắn hiểu nhiệm vụ viết IELTS đúng không?
Not exactly (Adjective)
She was not exactly thrilled with her IELTS writing score.
Cô ấy không hoàn toàn hào hứng với điểm viết IELTS của mình.
His speaking test performance was not exactly perfect, but close.
Hiệu suất bài thi nói của anh ấy không hoàn toàn hoàn hảo, nhưng gần.
Were you not exactly satisfied with the feedback on your essays?
Bạn có không hoàn toàn hài lòng với phản hồi về bài luận của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp