Bản dịch của từ Not exactly trong tiếng Việt
Not exactly

Not exactly (Adverb)
She was not exactly sure about the time of the meeting.
Cô ấy không chắc chắn về thời gian của cuộc họp.
His explanation was not exactly what I was looking for.
Giải thích của anh ấy không chính xác như tôi mong đợi.
Are you not exactly understanding the IELTS writing task?
Bạn không chắc chắn hiểu nhiệm vụ viết IELTS đúng không?
Not exactly (Adjective)
She was not exactly thrilled with her IELTS writing score.
Cô ấy không hoàn toàn hào hứng với điểm viết IELTS của mình.
His speaking test performance was not exactly perfect, but close.
Hiệu suất bài thi nói của anh ấy không hoàn toàn hoàn hảo, nhưng gần.
Were you not exactly satisfied with the feedback on your essays?
Bạn có không hoàn toàn hài lòng với phản hồi về bài luận của mình không?
Thuật ngữ "not exactly" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý hoặc điều chỉnh một khẳng định nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp, "not exactly" thường được dùng để khiến một phản hồi trở nên nhẹ nhàng hơn hoặc giải thích một cách không hoàn toàn rõ ràng về một vấn đề.
Từ "not exactly" có nguồn gốc từ phục âm "exactus" trong tiếng Latin, nghĩa là "chính xác" hoặc "hoàn hảo". Cụm từ này được hình thành từ đan xen giữa "not" - phủ định trong tiếng Anh và "exactly" để diễn đạt sự không chính xác hoặc không hoàn toàn đúng. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh cách người nói thường dùng để chỉ ra sự không tương thích hoặc hạn chế trong thông tin, gây ra bởi sự không đầy đủ hoặc mơ hồ.
Từ "not exactly" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi diễn đạt sự không rõ ràng hoặc phản bác một cách nhẹ nhàng. Nó có thể được sử dụng khi người nói muốn làm rõ một quan điểm hoặc trình bày sự không chắc chắn về thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



