Bản dịch của từ Not go trong tiếng Việt

Not go

VerbNoun [U/C]

Not go (Verb)

nˈɑtɡoʊ
nˈɑtɡoʊ
01

Di chuyển từ một nơi này đến nơi khác; du lịch.

Move from one place to another; travel.

Ví dụ

She did not go to the party last night.

Cô ấy không đi dự tiệc tối qua.

They decided not to go on the group trip.

Họ quyết định không đi cùng nhóm đi chơi.

Not go (Noun)

nˈɑtɡoʊ
nˈɑtɡoʊ
01

Một nỗ lực hoặc nỗ lực

An attempt or effort.

Ví dụ

Her not go to the party was due to illness.

Việc cô ấy không đến buổi tiệc là do bị ốm.

John's not go at starting a new business was successful.

Sự cố gắng của John khi bắt đầu một doanh nghiệp mới đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not go

Không có idiom phù hợp