Bản dịch của từ Not go trong tiếng Việt
Not go

Not go (Verb)
She did not go to the party last night.
Cô ấy không đi dự tiệc tối qua.
They decided not to go on the group trip.
Họ quyết định không đi cùng nhóm đi chơi.
He does not go to the gym regularly.
Anh ấy không đến phòng tập thể dục thường xuyên.
Not go (Noun)
Her not go to the party was due to illness.
Việc cô ấy không đến buổi tiệc là do bị ốm.
John's not go at starting a new business was successful.
Sự cố gắng của John khi bắt đầu một doanh nghiệp mới đã thành công.
Their not go to raise funds for charity was inspiring.
Việc họ không mệt mỏi để gây quỹ từ thiện đã truyền cảm hứng.
Cụm từ "not go" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phủ định để chỉ việc không thực hiện một hành động di chuyển hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này một cách tương tự về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "not go" có thể được dùng trong nhiều hình thức khác nhau như "won't go" hoặc "doesn't go", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nōt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ne, có nghĩa là "không". Nguyên gốc này cũng liên quan đến các từ phủ định trong các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "nicht". Sự phát triển của từ này đã dẫn đến việc trở thành một yếu tố cốt lõi trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện sự phủ định và sự từ chối, đồng thời thường được sử dụng để tạo thành cách diễn đạt tiêu cực trong câu.
Cụm từ "not go" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người học thường sử dụng cấu trúc động từ chính xác hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả sự từ chối hoặc không hoàn thành một hành động nào đó. Ngoài ra, "not go" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về việc không tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



