Bản dịch của từ Nourishing meal trong tiếng Việt
Nourishing meal

Nourishing meal (Noun)
A nourishing meal can improve children's health and academic performance.
Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe và thành tích học tập của trẻ em.
Fast food is not a nourishing meal for social gatherings.
Thức ăn nhanh không phải là bữa ăn bổ dưỡng cho các buổi gặp mặt xã hội.
Is a nourishing meal essential for community health programs?
Một bữa ăn bổ dưỡng có cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Một bữa ăn bao gồm thực phẩm thúc đẩy sức khỏe và sự sinh lực.
A feeding consisting of food that promotes well-being and vitality.
A nourishing meal can improve community health and reduce illness rates.
Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm tỷ lệ bệnh tật.
Many people do not prioritize a nourishing meal in their daily routines.
Nhiều người không coi trọng bữa ăn bổ dưỡng trong thói quen hàng ngày của họ.
Is a nourishing meal essential for social gatherings and events?
Bữa ăn bổ dưỡng có cần thiết cho các buổi tụ tập và sự kiện không?
A nourishing meal can improve community health in many neighborhoods.
Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng ở nhiều khu vực.
Fast food is not a nourishing meal for children in schools.
Thức ăn nhanh không phải là bữa ăn bổ dưỡng cho trẻ em ở trường.
Is a nourishing meal important for social gatherings and events?
Bữa ăn bổ dưỡng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
Bữa ăn dinh dưỡng (nourishing meal) là một thuật ngữ chỉ những bữa ăn cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có thể sử dụng tương đương nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưu tiên từ "nutritious meal" hơn. Việc sử dụng đúng thuật ngữ này có ý nghĩa quan trọng trong giáo dục dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.