Bản dịch của từ Nourishing meal trong tiếng Việt

Nourishing meal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nourishing meal (Noun)

nɝˈɨʃɨŋ mˈil
nɝˈɨʃɨŋ mˈil
01

Một bữa ăn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ sức khỏe và sự phát triển.

A meal that provides necessary nutrients to support health and growth.

Ví dụ

A nourishing meal can improve children's health and academic performance.

Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe và thành tích học tập của trẻ em.

Fast food is not a nourishing meal for social gatherings.

Thức ăn nhanh không phải là bữa ăn bổ dưỡng cho các buổi gặp mặt xã hội.

Is a nourishing meal essential for community health programs?

Một bữa ăn bổ dưỡng có cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

02

Một bữa ăn bao gồm thực phẩm thúc đẩy sức khỏe và sự sinh lực.

A feeding consisting of food that promotes well-being and vitality.

Ví dụ

A nourishing meal can improve community health and reduce illness rates.

Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm tỷ lệ bệnh tật.

Many people do not prioritize a nourishing meal in their daily routines.

Nhiều người không coi trọng bữa ăn bổ dưỡng trong thói quen hàng ngày của họ.

Is a nourishing meal essential for social gatherings and events?

Bữa ăn bổ dưỡng có cần thiết cho các buổi tụ tập và sự kiện không?

03

Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Food that is rich in essential vitamins and minerals.

Ví dụ

A nourishing meal can improve community health in many neighborhoods.

Một bữa ăn bổ dưỡng có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng ở nhiều khu vực.

Fast food is not a nourishing meal for children in schools.

Thức ăn nhanh không phải là bữa ăn bổ dưỡng cho trẻ em ở trường.

Is a nourishing meal important for social gatherings and events?

Bữa ăn bổ dưỡng có quan trọng cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nourishing meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nourishing meal

Không có idiom phù hợp