Bản dịch của từ Nourishing meal trong tiếng Việt

Nourishing meal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nourishing meal(Noun)

nɝˈɨʃɨŋ mˈil
nɝˈɨʃɨŋ mˈil
01

Một bữa ăn bao gồm thực phẩm thúc đẩy sức khỏe và sự sinh lực.

A feeding consisting of food that promotes well-being and vitality.

Ví dụ
02

Thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Food that is rich in essential vitamins and minerals.

Ví dụ
03

Một bữa ăn cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ sức khỏe và sự phát triển.

A meal that provides necessary nutrients to support health and growth.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh