Bản dịch của từ Novelize trong tiếng Việt

Novelize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novelize (Verb)

nˈɑvəlaɪz
nˈɑvəlaɪz
01

Chuyển đổi (một câu chuyện, thường là dưới dạng phim hoặc kịch bản) thành tiểu thuyết.

Convert a story typically one in the form of a film or screenplay into a novel.

Ví dụ

They plan to novelize the popular film 'Inception' into a book.

Họ dự định chuyển thể bộ phim nổi tiếng 'Inception' thành một cuốn sách.

The author did not novelize the documentary series about climate change.

Tác giả đã không chuyển thể loạt phim tài liệu về biến đổi khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/novelize/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.