Bản dịch của từ Novelize trong tiếng Việt
Novelize

Novelize (Verb)
They plan to novelize the popular film 'Inception' into a book.
Họ dự định chuyển thể bộ phim nổi tiếng 'Inception' thành một cuốn sách.
The author did not novelize the documentary series about climate change.
Tác giả đã không chuyển thể loạt phim tài liệu về biến đổi khí hậu.
Will they novelize the upcoming movie about social justice issues?
Họ có chuyển thể bộ phim sắp ra mắt về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "novelize" có nghĩa là chuyển thể một câu chuyện, kịch bản hoặc sự kiện thành dạng tiểu thuyết, nhằm mở rộng nội dung hoặc phát triển nhân vật. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sáng tác văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "novelize" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong văn phong viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn. "Novelization" là phiên bản danh từ tương ứng, chỉ quá trình hoặc sản phẩm của việc chuyển thể này.
Từ "novelize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", nghĩa là "mới". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chuyển thể một câu chuyện thành tiểu thuyết hoặc viết về một chủ đề theo cách sáng tạo, mới mẻ. Sự kết hợp giữa khái niệm "mới" với hoạt động sáng tác này phản ánh sự thay đổi và sáng tạo không ngừng trong văn học, cho phép tác giả thể hiện góc nhìn mới mẻ về các chủ đề quen thuộc.
Từ "novelize" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chuyển thể một câu chuyện từ các hình thức khác (như phim hay kịch) thành tiểu thuyết. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về quá trình sáng tác và diễn đạt sáng tạo. Sự sử dụng hạn chế của nó làm cho từ này thường không nằm trong từ vựng cơ bản dành cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp