Bản dịch của từ Nuance trong tiếng Việt
Nuance
Nuance (Noun)
Một sự khác biệt tinh tế trong hoặc sắc thái của ý nghĩa, cách diễn đạt hoặc âm thanh.
A subtle difference in or shade of meaning expression or sound.
The nuance in her tone hinted at her true feelings.
Sự tinh tế trong cách ăn nói của cô ấy gợi ý đến cảm xúc thật của cô ấy.
He failed to grasp the nuance of the social situation.
Anh ấy không hiểu được sự tinh tế của tình hình xã hội.
Understanding cultural nuance is crucial in effective communication.
Hiểu biết về sự tinh tế văn hóa là rất quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Nuance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nuance | Nuances |
Kết hợp từ của Nuance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expressive nuance Sắc thái diễn cảm | Her smile conveyed an expressive nuance of gratitude. Nụ cười của cô ấy truyền đạt một sắc thái biểu cảm của lòng biết ơn. |
Social nuance Sắc thái xã hội | Understanding social nuances is crucial for effective communication. Hiểu biết về sắc thái xã hội là quan trọng để giao tiếp hiệu quả. |
Slight nuance Sự khác biệt nhỏ | There's a slight nuance between introvert and shy in society. Có một sự khác biệt nhỏ giữa người hướng nội và nhút nhát trong xã hội. |
Fine nuance Sắc thái tinh tế | She understood the fine nuances of social interactions. Cô ấy hiểu rõ những sắc thái tinh tế của tương tác xã hội. |
Subtle nuance Sắc thái tinh tế | Her subtle nuance of body language conveyed a message. Biểu hiện tinh tế của ngôn ngữ cơ thể của cô ấy truyền đạt một thông điệp. |
Nuance (Verb)
Cung cấp sắc thái cho.
Give nuances to.
She nuanced her argument to address different perspectives.
Cô ấy đã tinh chỉnh lập luận của mình để đề cập đến các góc nhìn khác nhau.
The speaker nuanced her speech to cater to diverse audiences.
Người phát biểu đã tinh chỉnh bài phát biểu của mình để phục vụ cho các đối tượng đa dạng.
He nuanced his approach to better understand social issues.
Anh ấy đã tinh chỉnh cách tiếp cận của mình để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Nuance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nuance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nuanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nuanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nuances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nuancing |
Họ từ
Từ "nuance" được sử dụng để chỉ sự khác biệt tinh tế hoặc sắc thái trong ý nghĩa, cảm xúc hoặc sắc thái của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British và American đều sử dụng "nuance" với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tại Anh, từ này được phát âm gần giống như /ˈnjuː.ɒns/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /ˈnuː.ɑːns/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và âm vị.
Từ "nuance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nuance", có nghĩa là "sự sắc thái", được hình thành từ từ gốc Latin "nūantia", có nghĩa là "điều nhắc nhở" hay "điều khác biệt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sắc thái tinh vi trong màu sắc hoặc âm thanh. Theo thời gian, nó đã phát triển để thể hiện sự tinh vi trong ngữ nghĩa, ý tưởng và biểu đạt, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự khác biệt nhỏ trong giao tiếp và phân tích ngữ nghĩa.
Từ "nuance" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi cần thể hiện sự tinh vi và chiều sâu về quan điểm hoặc ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, tâm lý học và phân tích văn bản, nơi sự phân biệt mờ nhạt giữa các khái niệm có thể quyết định ý nghĩa tổng thể. "Nuance" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự phức tạp và đa dạng trong các vấn đề xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp