Bản dịch của từ Nuance trong tiếng Việt

Nuance

Noun [U/C] Verb

Nuance (Noun)

nˈuɑns
nˈuɑns
01

Một sự khác biệt tinh tế trong hoặc sắc thái của ý nghĩa, cách diễn đạt hoặc âm thanh.

A subtle difference in or shade of meaning expression or sound.

Ví dụ

The nuance in her tone hinted at her true feelings.

Sự tinh tế trong cách ăn nói của cô ấy gợi ý đến cảm xúc thật của cô ấy.

He failed to grasp the nuance of the social situation.

Anh ấy không hiểu được sự tinh tế của tình hình xã hội.

Understanding cultural nuance is crucial in effective communication.

Hiểu biết về sự tinh tế văn hóa là rất quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Nuance (Noun)

SingularPlural

Nuance

Nuances

Kết hợp từ của Nuance (Noun)

CollocationVí dụ

Expressive nuance

Sắc thái diễn cảm

Her smile conveyed an expressive nuance of gratitude.

Nụ cười của cô ấy truyền đạt một sắc thái biểu cảm của lòng biết ơn.

Social nuance

Sắc thái xã hội

Understanding social nuances is crucial for effective communication.

Hiểu biết về sắc thái xã hội là quan trọng để giao tiếp hiệu quả.

Slight nuance

Sự khác biệt nhỏ

There's a slight nuance between introvert and shy in society.

Có một sự khác biệt nhỏ giữa người hướng nội và nhút nhát trong xã hội.

Fine nuance

Sắc thái tinh tế

She understood the fine nuances of social interactions.

Cô ấy hiểu rõ những sắc thái tinh tế của tương tác xã hội.

Subtle nuance

Sắc thái tinh tế

Her subtle nuance of body language conveyed a message.

Biểu hiện tinh tế của ngôn ngữ cơ thể của cô ấy truyền đạt một thông điệp.

Nuance (Verb)

nˈuɑns
nˈuɑns
01

Cung cấp sắc thái cho.

Give nuances to.

Ví dụ

She nuanced her argument to address different perspectives.

Cô ấy đã tinh chỉnh lập luận của mình để đề cập đến các góc nhìn khác nhau.

The speaker nuanced her speech to cater to diverse audiences.

Người phát biểu đã tinh chỉnh bài phát biểu của mình để phục vụ cho các đối tượng đa dạng.

He nuanced his approach to better understand social issues.

Anh ấy đã tinh chỉnh cách tiếp cận của mình để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Nuance (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nuance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nuanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nuanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nuances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nuancing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nuance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] When I chat over the phone, I feel a sense of immediate connection, and in the tone of voice can convey so much more than what written words can [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Nuance

Không có idiom phù hợp