Bản dịch của từ Nub trong tiếng Việt
Nub

Nub (Noun)
Một cục nhỏ hoặc lồi lên.
A small lump or protuberance.
She felt a nub under the carpet.
Cô ấy cảm thấy một nốt dưới thảm.
The chair had a nub on the armrest.
Cái ghế có một nốt trên tay vị.
He noticed a nub on the wooden table.
Anh ấy nhận thấy một nốt trên bàn gỗ.
The nub of the issue is lack of community support.
Vấn đề chính là thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng.
She focused on the nub of the social injustice problem.
Cô tập trung vào vấn đề chính về vấn đề bất công xã hội.
Understanding the nub of social issues is crucial for change.
Hiểu rõ điểm chính về vấn đề xã hội là rất quan trọng để thay đổi.
Họ từ
Từ "nub" thường chỉ một phần nhô lên nhỏ hoặc điểm dừng trong một vật thể, thường ám chỉ một phần còn lại hoặc thừa cuối cùng của một cái gì đó, như ngòi bút hoặc cái đầu của một cái cọc. Ở Anh, "nub" có thể được sử dụng để chỉ phần đỉnh nhô lên của một cái gì đó, trong khi ở Mỹ, từ này thường mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến một phần còn lại hoặc không hoàn chỉnh. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng ngữ nghĩa và sử dụng chủ yếu tương đồng.
Từ "nub" có nguồn gốc từ phần gốc Latin "nubes", có nghĩa là "đám mây". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ việc chỉ các hình dạng mây phức tạp sang nghĩa là một phần nhô lên hoặc cấu trúc nhỏ. Sự kết nối giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự hình dung về những cấu trúc rời rạc hoặc nhô lên, làm cho từ "nub" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các phần đặc trưng của sự vật.
Từ "nub" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc. Thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, chỉ về một mảnh nhỏ hoặc phần nhô ra của vật thể, hoặc trong lĩnh vực công nghệ để mô tả một phần điều khiển hoặc kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp