Bản dịch của từ Nub trong tiếng Việt
Nub
Noun [U/C]
Nub (Noun)
nəb
nˈʌb
01
Một cục nhỏ hoặc lồi lên.
A small lump or protuberance.
Ví dụ
She felt a nub under the carpet.
Cô ấy cảm thấy một nốt dưới thảm.
The chair had a nub on the armrest.
Cái ghế có một nốt trên tay vị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nub
Không có idiom phù hợp