Bản dịch của từ Nub trong tiếng Việt

Nub

Noun [U/C]

Nub (Noun)

nəb
nˈʌb
01

Một cục nhỏ hoặc lồi lên.

A small lump or protuberance.

Ví dụ

She felt a nub under the carpet.

Cô ấy cảm thấy một nốt dưới thảm.

The chair had a nub on the armrest.

Cái ghế có một nốt trên tay vị.

02

Điểm mấu chốt hoặc trung tâm của một vấn đề.

The crux or central point of a matter.

Ví dụ

The nub of the issue is lack of community support.

Vấn đề chính là thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng.

She focused on the nub of the social injustice problem.

Cô tập trung vào vấn đề chính về vấn đề bất công xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nub

Không có idiom phù hợp