Bản dịch của từ Crux trong tiếng Việt
Crux

Crux (Noun)
Chòm sao nhỏ nhất (chòm sao thập tự hay thập tự phương nam), nhưng lại là chòm sao quen thuộc nhất với những người quan sát ở nam bán cầu. nó chứa ngôi sao sáng acrux, cụm sao 'hộp ngọc' và hầu hết tinh vân coalsack. trước đây gọi là crux australis.
The smallest constellation (the cross or southern cross), but the most familiar one to observers in the southern hemisphere. it contains the bright star acrux, the ‘jewel box’ star cluster, and most of the coalsack nebula. formerly called crux australis.
The crux is a significant symbol in many cultures around the world.
Crux là biểu tượng quan trọng trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Stargazers often look for the crux in the night sky.
Người hâm mộ thiên văn thường tìm kiếm crux trên bầu trời đêm.
The crux is a distinctive feature of the southern hemisphere's night sky.
Crux là đặc điểm đặc trưng của bầu trời đêm ở bán cầu nam.
Education is the crux of social development.
Giáo dục là điểm mấu chốt của phát triển xã hội.
Equality is often considered the crux in social debates.
Sự bình đẳng thường được coi là điểm mấu chốt trong các cuộc tranh luận xã hội.
The crux of the matter lies in addressing poverty.
Điểm mấu chốt của vấn đề nằm ở việc giải quyết nghèo đói.
Kết hợp từ của Crux (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real crux Vấn đề chính | The real crux of social issues lies in lack of empathy. Vấn đề cốt lõi thực sự của xã hội nằm ở thiếu lòng trắc ẩn. |
Họ từ
Từ "crux" trong tiếng Anh có nghĩa là phần quan trọng hoặc điểm mấu chốt của một vấn đề. Xuất phát từ Latin, "crux" có nghĩa là "thập tự giá". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "crux" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và tranh luận, khi nhấn mạnh sự quan trọng của một yếu tố trong việc giải quyết một vấn đề phức tạp.
Từ "crux" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "crux" có nghĩa là "cây thập tự" hoặc "điểm mấu chốt". Trong tiếng Latin, cái từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc vấn đề khó khăn, thể hiện sự căng thẳng trong việc giải quyết. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện cổ điển hơn để chỉ những điều cốt yếu, phần quan trọng nhất của một vấn đề. Sự chuyển biến này liên quan đến vai trò chủ yếu của "crux" trong việc xác định ý nghĩa hoặc giải pháp của những vấn đề phức tạp hiện nay.
Từ "crux" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất có sự khác biệt. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh học thuật và các bài viết chuyên môn để diễn đạt ý tưởng cốt lõi. Trong phần Nói và Viết, từ "crux" được dùng khi thảo luận về vấn đề quan trọng hoặc các khía cạnh then chốt của một chủ đề. Từ này cũng thường gặp trong các văn cảnh như nghị luận, phân tích hoặc giải quyết vấn đề, nơi cần xác định những điểm chính yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp