Bản dịch của từ Numerological trong tiếng Việt

Numerological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerological (Adjective)

nˌumɚəlˈɑdʒɨkəl
nˌumɚəlˈɑdʒɨkəl
01

Liên quan đến hoặc dựa trên nghiên cứu về mối quan hệ thần bí được cho là giữa số lượng hoặc phép đo và các sự kiện trong cuộc sống.

Relating to or based on the study of the alleged mystical relationship between a count or measurement and life events.

Ví dụ

Many people believe in numerological predictions for their future decisions.

Nhiều người tin vào những dự đoán số học cho quyết định tương lai.

She does not trust numerological theories for social interactions.

Cô ấy không tin vào các lý thuyết số học cho các tương tác xã hội.

Is numerological analysis popular among social workers in Vietnam?

Phân tích số học có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numerological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerological

Không có idiom phù hợp