Bản dịch của từ Numerological trong tiếng Việt
Numerological

Numerological (Adjective)
Liên quan đến hoặc dựa trên nghiên cứu về mối quan hệ thần bí được cho là giữa số lượng hoặc phép đo và các sự kiện trong cuộc sống.
Relating to or based on the study of the alleged mystical relationship between a count or measurement and life events.
Many people believe in numerological predictions for their future decisions.
Nhiều người tin vào những dự đoán số học cho quyết định tương lai.
She does not trust numerological theories for social interactions.
Cô ấy không tin vào các lý thuyết số học cho các tương tác xã hội.
Is numerological analysis popular among social workers in Vietnam?
Phân tích số học có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở Việt Nam không?
Họ từ
"Numerological" là tính từ chỉ mối liên hệ đến ngũ hành hoặc nghiên cứu về các con số và ý nghĩa của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thần bí học và tâm linh, trong việc giải thích các khía cạnh của cuộc sống con người dựa trên việc phân tích số lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể hơi khác biệt trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "numerological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numerus" có nghĩa là "số", kết hợp với hậu tố "-logy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu". Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, khi môn khoa học về số và ảnh hưởng của chúng đến vận mệnh con người được hình thành. Ngày nay, "numerological" thường được dùng để chỉ những nghiên cứu hoặc lý thuyết liên quan đến ý nghĩa tâm linh của các con số trong cuộc sống con người.
Từ "numerological" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề khoa học và triết học như toán học hoặc tín ngưỡng. Bên cạnh đó, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiêm tinh học và phân tích số học, thể hiện mối quan hệ giữa con số và các yếu tố khác trong đời sống con người.