Bản dịch của từ Numinous trong tiếng Việt

Numinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numinous (Adjective)

nˈumənəs
nˈumənəs
01

Có phẩm chất tôn giáo hoặc tâm linh mạnh mẽ; chỉ ra hoặc gợi ý sự hiện diện của một vị thần.

Having a strong religious or spiritual quality; indicating or suggesting the presence of a divinity.

Ví dụ

The numinous ceremony left everyone feeling a sense of awe.

Nghi lễ linh thiêng khiến mọi người cảm thấy kinh ngạc.

The numinous atmosphere in the temple was palpable and serene.

Bầu không khí linh thiêng trong đền thánh rõ ràng và thanh bình.

The numinous symbols on the ancient artifact intrigued archaeologists.

Các biểu tượng linh thiêng trên di vật cổ kính hấp dẫn nhà khảo cổ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/numinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numinous

Không có idiom phù hợp