Bản dịch của từ Numinous trong tiếng Việt
Numinous

Numinous (Adjective)
Có phẩm chất tôn giáo hoặc tâm linh mạnh mẽ; chỉ ra hoặc gợi ý sự hiện diện của một vị thần.
Having a strong religious or spiritual quality; indicating or suggesting the presence of a divinity.
The numinous ceremony left everyone feeling a sense of awe.
Nghi lễ linh thiêng khiến mọi người cảm thấy kinh ngạc.
The numinous atmosphere in the temple was palpable and serene.
Bầu không khí linh thiêng trong đền thánh rõ ràng và thanh bình.
The numinous symbols on the ancient artifact intrigued archaeologists.
Các biểu tượng linh thiêng trên di vật cổ kính hấp dẫn nhà khảo cổ học.
Họ từ
Từ "numinous" xuất phát từ tiếng Latin "numen", có nghĩa là sức mạnh siêu nhiên hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc cảm giác liên quan đến sự thiêng liêng, kỳ diệu hoặc đáng sợ, thường liên quan đến các yếu tố tâm linh hoặc tôn giáo. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong ngữ cảnh văn học, nó thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc xuất hiện sự hiện diện thần thánh.
Từ "numinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numen", nghĩa là "sự hiện diện thiêng liêng" hoặc "quyền lực thần thánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả cảm giác vượt lên trên kiên thức thông thường, thường liên kết với các trải nghiệm tôn giáo hoặc siêu hình. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kỳ diệu và ấn tượng mà con người cảm nhận khi đối diện với những điều siêu nhiên hoặc thần thánh, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ với cội nguồn ngôn ngữ của nó.
Từ "numinous" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất đặc thù của từ này và sự hạn chế trong các ngữ cảnh hàng ngày. Trong các tình huống khác, "numinous" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo, triết học và văn học để mô tả cảm giác thiêng liêng, huyền bí hoặc trạng thái siêu nhiên. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa, nghiên cứu tâm linh và ứng dụng nghệ thuật, làm nổi bật cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp