Bản dịch của từ Nursery school trong tiếng Việt

Nursery school

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nursery school (Noun)

nˈɝɹsəɹi skul
nˈɝɹsəɹi skul
01

Trường học dành cho trẻ em từ ba đến năm tuổi.

A school for children aged three to five.

Ví dụ

Many parents choose nursery schools for their children at age three.

Nhiều phụ huynh chọn trường mẫu giáo cho con họ ở tuổi ba.

Not every child attends a nursery school before kindergarten.

Không phải trẻ em nào cũng đi học mẫu giáo trước khi vào lớp một.

Is it necessary for children to go to nursery school?

Có cần thiết cho trẻ em đi học mẫu giáo không?

Nursery school (Phrase)

nˈɝɹsəɹi skul
nˈɝɹsəɹi skul
01

Ngôi trường dành cho trẻ nhỏ có nhiều hoạt động vui chơi và sáng tạo.

A school for young children that includes a lot of play and creative activities.

Ví dụ

My daughter attends a nursery school with excellent creative activities.

Con gái tôi học trường mẫu giáo có các hoạt động sáng tạo tuyệt vời.

Many parents do not send their kids to nursery school.

Nhiều phụ huynh không cho con đi học trường mẫu giáo.

Is nursery school essential for a child's social development?

Trường mẫu giáo có cần thiết cho sự phát triển xã hội của trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nursery school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Finally, children could also benefit from socializing with their peers at which they might not get when staying at home with grandparents [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Nursery school

Không có idiom phù hợp