Bản dịch của từ Nursing home trong tiếng Việt
Nursing home

Nursing home (Noun)
The nursing home provides round-the-clock care for elderly residents.
Nơi dưỡng lão cung cấp chăm sóc 24/7 cho cư dân già.
She visits her grandmother at the nursing home every weekend.
Cô ấy thăm bà ở viện dưỡng lão mỗi cuối tuần.
The nursing home organizes activities to keep residents engaged and happy.
Viện dưỡng lão tổ chức các hoạt động để giữ cư dân tham gia và vui vẻ.
Nursing home (Phrase)
My grandmother lives in a nursing home.
Bà tôi sống ở một nhà dưỡng lão.
The nursing home provides round-the-clock care for its residents.
Nhà dưỡng lão cung cấp chăm sóc 24/7 cho cư dân của mình.
The local community often visits the nursing home to offer support.
Cộng đồng địa phương thường thăm nhà dưỡng lão để cung cấp sự hỗ trợ.
"Nursing home" là một thuật ngữ chỉ cơ sở chăm sóc y tế dành cho người lớn tuổi, những người cần hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày và điều trị y tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "nursing home" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các cơ sở này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "care home" thường được sử dụng nhiều hơn. Khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh địa phương, nhưng nhìn chung, chức năng và phương thức hoạt động của các cơ sở này là tương tự.
Thuật ngữ "nursing home" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "nursing" xuất phát từ động từ Latinh "nutrire", mang nghĩa nuôi dưỡng hoặc chăm sóc. "Home" đến từ từ ghệ "hospitium" trong tiếng Latinh, ám chỉ nơi cư trú hoặc nơi trú ẩn. Qua thời gian, ý nghĩa của "nursing home" đã phát triển để chỉ cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ sinh hoạt cho người cao tuổi hoặc người không tự chăm sóc bản thân, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và hỗ trợ.
Cụm từ "nursing home" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong khía cạnh Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải trao đổi về chủ đề chăm sóc sức khỏe, người cao tuổi và các dịch vụ xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong ngành y tế, báo chí, và chính sách xã hội để chỉ các cơ sở chăm sóc người già cần hỗ trợ và điều trị chuyên biệt. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về chất lượng chăm sóc, quyền lợi của cư dân, và sự cần thiết xây dựng các dịch vụ hỗ trợ cho người cao tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp