Bản dịch của từ Nursing home trong tiếng Việt

Nursing home

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nursing home (Noun)

01

Nơi người già hoặc người bệnh sinh sống và được y tá chăm sóc.

A place where people who are old or ill live and are taken care of by nurses.

Ví dụ

The nursing home provides round-the-clock care for elderly residents.

Nơi dưỡng lão cung cấp chăm sóc 24/7 cho cư dân già.

She visits her grandmother at the nursing home every weekend.

Cô ấy thăm bà ở viện dưỡng lão mỗi cuối tuần.

The nursing home organizes activities to keep residents engaged and happy.

Viện dưỡng lão tổ chức các hoạt động để giữ cư dân tham gia và vui vẻ.

Nursing home (Phrase)

01

Nơi người già hoặc người bệnh sinh sống và được y tá chăm sóc.

A place where people who are old or ill live and are taken care of by nurses.

Ví dụ

My grandmother lives in a nursing home.

Bà tôi sống ở một nhà dưỡng lão.

The nursing home provides round-the-clock care for its residents.

Nhà dưỡng lão cung cấp chăm sóc 24/7 cho cư dân của mình.

The local community often visits the nursing home to offer support.

Cộng đồng địa phương thường thăm nhà dưỡng lão để cung cấp sự hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nursing home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nursing home

Không có idiom phù hợp