Bản dịch của từ Nut butter trong tiếng Việt
Nut butter

Nut butter (Noun)
Many people enjoy almond nut butter on whole grain toast.
Nhiều người thích bơ hạnh nhân trên bánh mì nguyên cám.
Peanut nut butter is not a healthy option for everyone.
Bơ đậu phộng không phải là lựa chọn lành mạnh cho mọi người.
Is cashew nut butter popular in social gatherings?
Bơ hạt điều có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Bơ hạt (nut butter) là sản phẩm được chế biến từ hạt, thường là hạt đậu phộng, hạt hạnh nhân hoặc hạt điều, bằng cách xay nhuyễn đến khi có độ mịn nhất định. Bơ hạt là nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, protein và vitamin, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực như một món phết bánh mì, thêm vào smoothie hoặc làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác. Ở Anh, thuật ngữ "nut butter" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể phổ biến hơn trong các chế độ ăn kiêng hữu cơ và thực phẩm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp