Bản dịch của từ Nut butter trong tiếng Việt

Nut butter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nut butter (Noun)

nˈʌt bˈʌtɚ
nˈʌt bˈʌtɚ
01

Một loại phết làm từ hạt lạc, thường được sử dụng thay thế cho bơ hoặc làm nhân bánh sandwich.

A spread made from ground nuts often used as a substitute for butter or as a sandwich filling.

Ví dụ

Many people enjoy almond nut butter on whole grain toast.

Nhiều người thích bơ hạnh nhân trên bánh mì nguyên cám.

Peanut nut butter is not a healthy option for everyone.

Bơ đậu phộng không phải là lựa chọn lành mạnh cho mọi người.

Is cashew nut butter popular in social gatherings?

Bơ hạt điều có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nut butter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nut butter

Không có idiom phù hợp