Bản dịch của từ Oathed trong tiếng Việt
Oathed

Oathed (Adjective)
Điều đó được chứng thực bằng một lời thề; được hứa hoặc bảo đảm bằng việc tuyên thệ; đó đã tuyên thệ. ngoài ra: thiên về hoặc được đặc trưng bởi những lời thề thuộc một loại hoặc số lượng cụ thể (chỉ ở dạng ghép, như "nhiều lời thề", v.v.).
That is corroborated by an oath promised or assured by the swearing of an oath that has sworn an oath also prone to or characterized by oaths of a specified kind or number only in compounds as manyoathed etc.
The community is oathed to protect the environment for future generations.
Cộng đồng đã thề bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
Many citizens are not oathed to uphold their social responsibilities.
Nhiều công dân không thề giữ gìn trách nhiệm xã hội của họ.
Are the leaders oathed to serve the public interest faithfully?
Các nhà lãnh đạo có thề phục vụ lợi ích công cộng một cách trung thực không?
Từ "oathed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "oath", có nghĩa là tuyên thệ, cam kết một cách nghiêm túc. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, việc "oathed" thông thường đề cập đến việc thực hiện một lời hứa chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không tồn tại sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các thành ngữ hoặc bối cảnh văn hóa. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
Từ "oathed" xuất phát từ động từ "oath" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "āþ", có nghĩa là "lời thề". "Āþ" có liên quan đến gốc Proto-Germanic "*aiþaz", cũng mang nghĩa tương tự, nhằm chỉ một lời hứa solemn và nghiêm túc. Lịch sử của từ này phản ánh sự quan trọng của các lời thề trong các nghi thức pháp lý và tôn giáo. Ngày nay, "oathed" mang ý nghĩa chỉ việc cam kết hoặc thề hứa một cách trang trọng, giữ vững tính nghiêm túc của lời nói.
Từ "oathed" tương đối hiếm gặp trong bối cảnh IELTS, bởi vì nó xuất phát từ động từ "to oath" và thường không được sử dụng trong các đề thi chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc nhưng ít khả năng xuất hiện trong viết và nói. Ngoài ra, "oathed" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến cam kết hoặc lời thề, như trong lễ tuyên thệ hoặc các tài liệu pháp lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.