Bản dịch của từ Obdurateness trong tiếng Việt
Obdurateness
Obdurateness (Noun)
Her obdurateness about climate change surprised many at the conference.
Sự cứng đầu của cô về biến đổi khí hậu đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Many believe his obdurateness will hinder social progress in the community.
Nhiều người tin rằng sự cứng đầu của ông sẽ cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.
Is his obdurateness affecting the social policies in our city?
Liệu sự cứng đầu của ông có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội trong thành phố chúng ta không?
Obdurateness (Noun Countable)
His obdurateness about climate change hinders social progress in our community.
Sự cứng đầu của anh ấy về biến đổi khí hậu cản trở tiến bộ xã hội.
The obdurateness of some leaders prevents effective social reforms from happening.
Sự cứng đầu của một số lãnh đạo ngăn cản cải cách xã hội hiệu quả.
Is her obdurateness affecting the social dynamics in our group discussions?
Sự cứng đầu của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các buổi thảo luận không?
"Obdurateness" là danh từ chỉ tính kiên quyết, sự bướng bỉnh hoặc cứng đầu trong thái độ hoặc hành vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không chịu thay đổi hoặc kháng cự trước áp lực hay lời khuyên từ người khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự phân chia rõ ràng về cách sử dụng hoặc ngữ nghĩa, với từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "obdurateness" xuất phát từ gốc Latin "obduratus", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "khó thay đổi". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ob-" (trái ngược) và động từ "durare" (có nghĩa là "đứng vững"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính kiên trì và sự không sẵn sàng thay đổi. Ngày nay, "obdurateness" ám chỉ sự cứng đầu, bướng bỉnh, đi kèm với một cảm giác lạnh lùng hoặc thiếu cảm thông trong những quyết định hay hành động.
Từ "obdurateness" thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cứng rắn hay bướng bỉnh trong tư duy hoặc hành động, đặc biệt trong các bài viết về tâm lý học hay xã hội học. Ngoài ra, "obdurateness" cũng có thể xuất hiện trong văn chương, mô tả tính cách nhân vật hay thái độ trong các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp