Bản dịch của từ Obdurateness trong tiếng Việt
Obdurateness

Obdurateness(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Obdurateness" là danh từ chỉ tính kiên quyết, sự bướng bỉnh hoặc cứng đầu trong thái độ hoặc hành vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không chịu thay đổi hoặc kháng cự trước áp lực hay lời khuyên từ người khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự phân chia rõ ràng về cách sử dụng hoặc ngữ nghĩa, với từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "obdurateness" xuất phát từ gốc Latin "obduratus", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "khó thay đổi". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ob-" (trái ngược) và động từ "durare" (có nghĩa là "đứng vững"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính kiên trì và sự không sẵn sàng thay đổi. Ngày nay, "obdurateness" ám chỉ sự cứng đầu, bướng bỉnh, đi kèm với một cảm giác lạnh lùng hoặc thiếu cảm thông trong những quyết định hay hành động.
Từ "obdurateness" thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cứng rắn hay bướng bỉnh trong tư duy hoặc hành động, đặc biệt trong các bài viết về tâm lý học hay xã hội học. Ngoài ra, "obdurateness" cũng có thể xuất hiện trong văn chương, mô tả tính cách nhân vật hay thái độ trong các tác phẩm.
"Obdurateness" là danh từ chỉ tính kiên quyết, sự bướng bỉnh hoặc cứng đầu trong thái độ hoặc hành vi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự không chịu thay đổi hoặc kháng cự trước áp lực hay lời khuyên từ người khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự phân chia rõ ràng về cách sử dụng hoặc ngữ nghĩa, với từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "obdurateness" xuất phát từ gốc Latin "obduratus", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "khó thay đổi". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "ob-" (trái ngược) và động từ "durare" (có nghĩa là "đứng vững"). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ tính kiên trì và sự không sẵn sàng thay đổi. Ngày nay, "obdurateness" ám chỉ sự cứng đầu, bướng bỉnh, đi kèm với một cảm giác lạnh lùng hoặc thiếu cảm thông trong những quyết định hay hành động.
Từ "obdurateness" thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cứng rắn hay bướng bỉnh trong tư duy hoặc hành động, đặc biệt trong các bài viết về tâm lý học hay xã hội học. Ngoài ra, "obdurateness" cũng có thể xuất hiện trong văn chương, mô tả tính cách nhân vật hay thái độ trong các tác phẩm.
