Bản dịch của từ Obdurateness trong tiếng Việt

Obdurateness

Noun [U/C] Noun [C]

Obdurateness (Noun)

01

Chất lượng hoặc tình trạng cứng đầu hoặc chống lại sự thay đổi.

The quality or condition of being stubborn or resistant to change.

Ví dụ

Her obdurateness about climate change surprised many at the conference.

Sự cứng đầu của cô về biến đổi khí hậu đã khiến nhiều người ngạc nhiên.

Many believe his obdurateness will hinder social progress in the community.

Nhiều người tin rằng sự cứng đầu của ông sẽ cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng.

Is his obdurateness affecting the social policies in our city?

Liệu sự cứng đầu của ông có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội trong thành phố chúng ta không?

Obdurateness (Noun Countable)

01

Một thái độ bướng bỉnh hoặc cố chấp.

A stubborn or obstinate attitude.

Ví dụ

His obdurateness about climate change hinders social progress in our community.

Sự cứng đầu của anh ấy về biến đổi khí hậu cản trở tiến bộ xã hội.

The obdurateness of some leaders prevents effective social reforms from happening.

Sự cứng đầu của một số lãnh đạo ngăn cản cải cách xã hội hiệu quả.

Is her obdurateness affecting the social dynamics in our group discussions?

Sự cứng đầu của cô ấy có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các buổi thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obdurateness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obdurateness

Không có idiom phù hợp