Bản dịch của từ Object of worship trong tiếng Việt
Object of worship
Noun [U/C]

Object of worship (Noun)
əbdʒˈɛkt ˈʌv wɝˈʃəp
əbdʒˈɛkt ˈʌv wɝˈʃəp
01
Một vật phẩm hoặc hình tượng trở thành tâm điểm của sự sùng kính hoặc ngưỡng mộ.
An item or figure that becomes a focus of devotion or admiration
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vật thể được tôn thờ hoặc tôn kính như một vị thần.
An object that is adored or revered as a deity
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình ảnh hữu hình của một vị thần trong bối cảnh tôn giáo.
A tangible representation of a deity in religious contexts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Object of worship
Không có idiom phù hợp