Bản dịch của từ Objet d'art trong tiếng Việt

Objet d'art

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objet d'art (Noun)

ɑbzheɪdˈɑɹ
ɑbʒɛ dˈɑɹ
01

Một vật trang trí hoặc nghệ thuật nhỏ, thường được coi là một vật phẩm có thể sưu tập được.

A small decorative or artistic object typically when regarded as a collectable item.

Ví dụ

She displayed her objet d'art collection in the living room.

Cô ấy trưng bày bộ sưu tập đồ nghệ thuật trong phòng khách.

He couldn't afford to buy any objet d'art for his home.

Anh ấy không đủ tiền để mua bất kỳ đồ nghệ thuật nào cho nhà.

Do you think objet d'art can enhance the ambiance of a room?

Bạn có nghĩ rằng đồ nghệ thuật có thể làm tăng không khí của một căn phòng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objet d'art cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objet d'art

Không có idiom phù hợp