Bản dịch của từ Objet d'art trong tiếng Việt
Objet d'art
Objet d'art (Noun)
Một vật trang trí hoặc nghệ thuật nhỏ, thường được coi là một vật phẩm có thể sưu tập được.
A small decorative or artistic object typically when regarded as a collectable item.
She displayed her objet d'art collection in the living room.
Cô ấy trưng bày bộ sưu tập đồ nghệ thuật trong phòng khách.
He couldn't afford to buy any objet d'art for his home.
Anh ấy không đủ tiền để mua bất kỳ đồ nghệ thuật nào cho nhà.
Do you think objet d'art can enhance the ambiance of a room?
Bạn có nghĩ rằng đồ nghệ thuật có thể làm tăng không khí của một căn phòng không?
"Objet d'art" là một thuật ngữ từ tiếng Pháp, được dịch nghĩa là "đối tượng nghệ thuật", chỉ các tác phẩm nghệ thuật có hình thức vật chất, thường là những đồ vật trang trí, trong đó tính thẩm mỹ được xem trọng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai ngữ cảnh, thuật ngữ này được dùng để chỉ những đồ vật có giá trị nghệ thuật, thường được trưng bày trong các bảo tàng hoặc bộ sưu tập cá nhân.
Thuật ngữ "objet d'art" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "objet" có nghĩa là "đồ vật" và "art" tức "nghệ thuật". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 18, dùng để chỉ các đồ vật nghệ thuật, không chỉ đơn thuần là sản phẩm hữu dụng mà còn mang giá trị thẩm mỹ cao. Sự kết hợp này phản ánh triết lý coi trọng cái đẹp trong nghệ thuật, từ đó ảnh hưởng đến cách chúng ta đánh giá và phân loại các tác phẩm nghệ thuật trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "objet d'art" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong bài viết, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử nghệ thuật hay các triển lãm. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu về nghệ thuật đương đại, "objet d'art" thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm nghệ thuật độc đáo và có giá trị.