Bản dịch của từ Oblate trong tiếng Việt

Oblate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblate (Adjective)

ˈɑbleɪt
ˈɑbleɪt
01

(của hình cầu) dẹt ở hai cực.

Of a spheroid flattened at the poles.

Ví dụ

The Earth is an oblate spheroid, not a perfect sphere.

Trái đất là một hình cầu phẳng ở cực, không phải hình cầu hoàn hảo.

The oblate shape of the Earth affects satellite orbits significantly.

Hình dạng phẳng của Trái đất ảnh hưởng đáng kể đến quỹ đạo vệ tinh.

Is the Earth's oblate shape important for climate studies?

Hình dạng phẳng của Trái đất có quan trọng cho nghiên cứu khí hậu không?

Oblate (Noun)

ˈɑbleɪt
ˈɑbleɪt
01

Một người tận tâm với đời sống tôn giáo, nhưng thường chưa thọ giới nguyện tu sĩ trọn vẹn.

A person who is dedicated to a religious life but has typically not taken full monastic vows.

Ví dụ

Many oblate members volunteer at local charities every Saturday in Chicago.

Nhiều thành viên oblate tình nguyện tại các tổ chức từ thiện ở Chicago vào thứ Bảy.

Not all oblate individuals live in monasteries or take full vows.

Không phải tất cả oblate đều sống trong tu viện hoặc thực hiện lời hứa đầy đủ.

Are there many oblate members in the community around St. Peter's Church?

Có nhiều thành viên oblate trong cộng đồng xung quanh nhà thờ St. Peter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oblate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.