Bản dịch của từ Oblate trong tiếng Việt
Oblate

Oblate (Adjective)
(của hình cầu) dẹt ở hai cực.
Of a spheroid flattened at the poles.
The Earth is an oblate spheroid, not a perfect sphere.
Trái đất là một hình cầu phẳng ở cực, không phải hình cầu hoàn hảo.
The oblate shape of the Earth affects satellite orbits significantly.
Hình dạng phẳng của Trái đất ảnh hưởng đáng kể đến quỹ đạo vệ tinh.
Is the Earth's oblate shape important for climate studies?
Hình dạng phẳng của Trái đất có quan trọng cho nghiên cứu khí hậu không?
Oblate (Noun)
Many oblate members volunteer at local charities every Saturday in Chicago.
Nhiều thành viên oblate tình nguyện tại các tổ chức từ thiện ở Chicago vào thứ Bảy.
Not all oblate individuals live in monasteries or take full vows.
Không phải tất cả oblate đều sống trong tu viện hoặc thực hiện lời hứa đầy đủ.
Are there many oblate members in the community around St. Peter's Church?
Có nhiều thành viên oblate trong cộng đồng xung quanh nhà thờ St. Peter không?
Họ từ
Từ "oblate" có nghĩa là "hình bầu dục" và thường được sử dụng trong toán học và hình học để mô tả các đối tượng có dạng tương tự như hạt đậu. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "oblate" chỉ một người hiến dâng cuộc sống của mình cho mục đích tôn giáo mà không phải là tu sĩ chính thức. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "oblate" với cùng nghĩa và cách phát âm.
Từ "oblate" xuất phát từ tiếng Latinh "oblatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "offerre" nghĩa là "cung cấp" hoặc "dâng hiến". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "oblatus" chỉ những người đã dâng hiến cuộc sống cho một cộng đồng tôn giáo. Sự chuyển nghĩa sang "hình dạng dẹt hơn" xuất phát từ thuật ngữ khoa học, thường dùng để mô tả các hình dạng như là hình cầu dẹt. Các ý nghĩa này liên kết với nhau qua chủ đề của sự dâng hiến và hình thức, từ đó góp phần làm phong phú nghĩa đương đại của từ này.
Từ "oblate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, thường trong ngữ cảnh liên quan đến hình học, khoa học, hoặc triết học. Trong các tình huống chung, "oblate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học mô tả hình dạng của vật thể bị nén ở cực, hoặc trong tôn giáo để chỉ những người đã dâng mình cho một tu viện. Sự sử dụng hạn chế của từ này cho thấy nó thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp