Bản dịch của từ Obliterating trong tiếng Việt

Obliterating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obliterating (Verb)

əblˈɪtɚeɪtɪŋ
əblˈɪtɚeɪtɪŋ
01

Tiêu diệt hoàn toàn; quét sạch.

Destroy utterly wipe out.

Ví dụ

The new policy is obliterating social inequality in our community.

Chính sách mới đang xóa bỏ bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

They are not obliterating the cultural traditions we hold dear.

Họ không xóa bỏ những truyền thống văn hóa mà chúng tôi quý trọng.

Is social media obliterating genuine human connections today?

Liệu mạng xã hội có đang xóa bỏ những kết nối con người chân thật không?

Dạng động từ của Obliterating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obliterate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obliterated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obliterated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obliterates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obliterating

Obliterating (Adjective)

əˈblɪ.tɚˌeɪ.tɪŋ
əˈblɪ.tɚˌeɪ.tɪŋ
01

Tham gia vào quá trình phá hủy một cái gì đó hoàn toàn.

Engaging in the process of destroying something completely.

Ví dụ

The obliterating effects of pollution harm our social environment daily.

Những tác động hủy diệt của ô nhiễm gây hại cho môi trường xã hội hàng ngày.

Social media is not obliterating real-life connections among friends.

Mạng xã hội không đang hủy diệt các mối quan hệ thực sự giữa bạn bè.

Are obliterating actions in society affecting community trust?

Các hành động hủy diệt trong xã hội có ảnh hưởng đến sự tin tưởng cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obliterating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obliterating

Không có idiom phù hợp