Bản dịch của từ Obliviousness trong tiếng Việt
Obliviousness

Obliviousness (Noun)
Her obliviousness to the current events affected her IELTS speaking score.
Sự không chú ý của cô ấy đến sự kiện hiện tại ảnh hưởng đến điểm nói IELTS của cô ấy.
His obliviousness to cultural differences hindered his IELTS writing performance.
Sự không chú ý của anh ấy đến sự khác biệt văn hóa làm trở ngại cho hiệu suất viết IELTS của anh ấy.
Are you aware of the consequences of obliviousness in IELTS preparation?
Bạn có nhận thức về hậu quả của sự không chú ý trong việc chuẩn bị IELTS không?
Obliviousness (Adjective)
She displayed obliviousness to the current social issues in her essay.
Cô ấy thể hiện sự không chú ý đến các vấn đề xã hội hiện tại trong bài tiểu luận của mình.
He was not obliviousness to the importance of cultural diversity in society.
Anh ấy không phải là người không chú ý đến tầm quan trọng của đa dạng văn hóa trong xã hội.
Was her obliviousness a barrier to effectively communicating with others?
Sự không chú ý của cô ấy có phải là rào cản đối với việc giao tiếp hiệu quả với người khác không?
Họ từ
"Obliviousness" là danh từ chỉ trạng thái không nhận thức hoặc thiếu chú ý đến những điều xung quanh. Từ này xuất phát từ tính từ "oblivious", mang ý nghĩa không tỉnh táo hoặc không chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo vùng miền và văn hóa.
Từ "obliviousness" có nguồn gốc từ động từ Latin "oblivisci", có nghĩa là "quên". Gốc từ này phản ánh trạng thái không chú ý hoặc không nhận thức về điều gì đó xung quanh. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, thể hiện một khía cạnh tâm lý liên quan đến việc thiếu ý thức hay sự nhận biết. Ngày nay, "obliviousness" chỉ trạng thái không nhận ra hoặc không quan tâm đến sự việc diễn ra trong môi trường xung quanh.
Từ "obliviousness" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không nhận thức hoặc không chú ý đến những điều xung quanh, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, tâm trạng hoặc sự thiếu tập trung. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hành vi con người hoặc trong phân tích các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp