Bản dịch của từ Obscureness trong tiếng Việt
Obscureness
Obscureness (Noun)
The obscureness of the issue led to misunderstandings in the community.
Sự mơ hồ của vấn đề dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
The obscureness of the data made it challenging to analyze social trends.
Sự mơ hồ của dữ liệu làm cho việc phân tích xu hướng xã hội trở nên khó khăn.
The obscureness of the new law raised concerns among social workers.
Sự mơ hồ của luật mới gây lo ngại cho các nhân viên xã hội.
Obscureness (Noun Uncountable)
The obscureness of the topic made it hard to understand.
Sự mơ hồ của chủ đề làm cho nó khó hiểu.
She preferred clarity over obscureness in social discussions.
Cô ấy ưa sự rõ ràng hơn sự mơ hồ trong các cuộc trò chuyện xã hội.
The artist's work was criticized for its obscureness in meaning.
Công việc của nghệ sĩ đã bị chỉ trích vì sự mơ hồ trong ý nghĩa.
Họ từ
Từ "obscureness" có nghĩa là sự khó hiểu, mơ hồ hoặc không rõ ràng. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thiếu rõ ràng trong ý nghĩa hoặc nội dung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể mang sắc thái khác nhau về cảm xúc. "Obscureness" thường được dùng để chỉ một yếu tố làm tăng tính bí ẩn trong tác phẩm nghệ thuật hoặc triết học.
Từ "obscureness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obscurus", nghĩa là "tối tăm" hoặc "khó nhìn thấy". Tiền tố "ob-" diễn tả sự che khuất, trong khi hậu tố "-curus" gợi ý về trạng thái hoặc điều kiện. Khái niệm này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ tính chất không rõ ràng, mơ hồ. Ngày nay, "obscureness" diễn tả sự thiếu rõ ràng trong ý nghĩa và hình thức, liên quan đến bối cảnh giao tiếp và cơ chế nhận thức của con người.
Từ "obscureness" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh về văn học hoặc triết học trong phần Viết và Nói. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả sự không rõ ràng hoặc mơ hồ của một khái niệm, ý tưởng hay hiện tượng. Hơn nữa, nó cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, nơi tác phẩm có thể chứa đựng những yếu tố khó hiểu hoặc phức tạp cho người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp