Bản dịch của từ Obsess trong tiếng Việt
Obsess

Obsess (Verb)
She obsesses over her Instagram likes daily.
Cô ấy bị ám ảnh bởi số lượt thích trên Instagram của mình hàng ngày.
He obsesses about his follower count on social media.
Anh ấy bị ám ảnh về số lượng người theo dõi mình trên mạng xã hội.
They obsess over online validation from strangers.
Họ bị ám ảnh bởi sự xác nhận trực tuyến từ những người lạ.
Dạng động từ của Obsess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obsess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obsessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obsessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obsesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obsessing |
Họ từ
Từ "obsess" có nghĩa là tập trung tư tưởng một cách quá mức vào một người, vật hoặc ý tưởng, dẫn đến cảm giác lo lắng hoặc mất cân bằng trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh nhẹ từ “obsess” hơn so với cách phát âm của tiếng Anh Anh, nơi có thể có một âm sắc nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý, tâm trạng hoặc hành vi.
Từ "obsess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsessus", dạng quá khứ phân từ của động từ "obsidere", có nghĩa là "bao vây" hoặc "đứng giữa". Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa tâm lý của việc bị ảnh hưởng liên tục bởi một suy nghĩ, ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong lịch sử, "obsess" được sử dụng để mô tả trạng thái mà một cá nhân không thể chấm dứt sự chi phối của một điều gì đó, dẫn đến cảm giác bức xúc trong đời sống tâm thần. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái của sự bị chi phối mạnh mẽ.
Từ "obsess" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể trình bày ý kiến cá nhân về các chủ đề như sở thích hoặc tâm lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự ám ảnh đối với một người, sự vật hoặc ý tưởng, chẳng hạn như trong tâm lý học hoặc khi bàn luận về văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp