Bản dịch của từ Obstruction wrench trong tiếng Việt
Obstruction wrench

Obstruction wrench (Noun)
The obstruction wrench helped repair the city’s old water pipes last year.
Cái cờ lê đặc biệt đã giúp sửa ống nước cũ của thành phố năm ngoái.
The workers did not use an obstruction wrench for the simple tasks.
Công nhân không sử dụng cờ lê đặc biệt cho các công việc đơn giản.
Did the team need an obstruction wrench for the tight space repair?
Đội có cần cờ lê đặc biệt cho việc sửa chữa ở không gian chật hẹp không?
Công cụ "obstruction wrench" là một loại chìa khóa được thiết kế đặc biệt để tháo lắp các mối ghép hoặc chi tiết bị cản trở hoặc khó tiếp cận do hình dạng hoặc vị trí. Chìa khóa này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng và bảo trì thiết bị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng trong thực tế, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phụ thuộc vào ngữ điệu khu vực.
Từ "obstruction" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "obstruere", nghĩa là "chắn đường" hay "cản trở", bao gồm tiền tố "ob-" (trước) và gốc "struere" (xây dựng). Từ "wrench" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrencan", có nghĩa là "bẻ cong" hay "vặn". Sự kết hợp của hai khái niệm này trong thuật ngữ "obstruction wrench" ám chỉ đến công cụ được sử dụng để giải quyết hoặc tháo gỡ các vật cản, phù hợp với nghĩa hiện đại là công cụ hỗ trợ trong quá trình sửa chữa hoặc cải tạo.
Từ "obstruction wrench" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Đọc, Viết, Nghe và Nói. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí, đặc biệt trong bối cảnh sửa chữa, bảo trì thiết bị. "Obstruction wrench" thường được sử dụng khi thảo luận về các công cụ cần thiết để giải quyết các tình huống khó khăn liên quan đến không gian hẹp hoặc vị trí khó tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp