Bản dịch của từ Obstruction wrench trong tiếng Việt

Obstruction wrench

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstruction wrench (Noun)

əbstɹˈʌkʃənɹət
əbstɹˈʌkʃənɹət
01

Một dụng cụ dùng để vặn đai ốc, bu lông, ống dẫn, v.v., quá bất tiện hoặc khó tiếp cận bằng cờ lê thông thường.

A tool used for turning nuts bolts pipes etc that are too awkward or difficult to reach with an ordinary wrench.

Ví dụ

The obstruction wrench helped repair the city’s old water pipes last year.

Cái cờ lê đặc biệt đã giúp sửa ống nước cũ của thành phố năm ngoái.

The workers did not use an obstruction wrench for the simple tasks.

Công nhân không sử dụng cờ lê đặc biệt cho các công việc đơn giản.

Did the team need an obstruction wrench for the tight space repair?

Đội có cần cờ lê đặc biệt cho việc sửa chữa ở không gian chật hẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obstruction wrench/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstruction wrench

Không có idiom phù hợp