Bản dịch của từ Obtain information trong tiếng Việt
Obtain information
Obtain information (Verb)
Để có được hoặc đạt được một cái gì đó, đặc biệt là thông qua nỗ lực.
To acquire or secure something, especially through effort.
Many people obtain information from social media every day.
Nhiều người thu thập thông tin từ mạng xã hội mỗi ngày.
They do not obtain information from unreliable sources.
Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy.
How do you obtain information about social issues?
Bạn thu thập thông tin về các vấn đề xã hội như thế nào?
Để có được quyền sở hữu; để đạt được sự hiểu biết hoặc kiến thức về một cái gì đó.
To get possession of; to gain knowledge or understanding of something.
Many students obtain information from social media for their research projects.
Nhiều sinh viên thu thập thông tin từ mạng xã hội cho dự án nghiên cứu.
They do not obtain information easily without proper guidance and resources.
Họ không thu thập thông tin dễ dàng nếu không có hướng dẫn và tài nguyên phù hợp.
How do you obtain information about local social events in your area?
Bạn thu thập thông tin về các sự kiện xã hội địa phương như thế nào?
Many people obtain information from social media platforms like Facebook.
Nhiều người lấy thông tin từ các mạng xã hội như Facebook.
Students do not obtain information solely from textbooks in social studies.
Học sinh không chỉ lấy thông tin từ sách giáo khoa trong xã hội học.
How do you obtain information about social issues in your community?
Bạn lấy thông tin về các vấn đề xã hội trong cộng đồng như thế nào?
Cụm từ "obtain information" có nghĩa là thu thập hoặc nhận được thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phiên bản viết có thể khác nhau, chẳng hạn như "obtain" (từ Mỹ) và "obtain" (từ Anh) có cách phát âm hơi khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản nghiên cứu, báo cáo và các ngữ cảnh chính thức để nhấn mạnh hành động thu thập kiến thức hoặc dữ liệu.