Bản dịch của từ Obtain information trong tiếng Việt

Obtain information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtain information (Verb)

əbtˈeɪn ˌɪnfɚmˈeɪʃən
əbtˈeɪn ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Để có được hoặc đạt được một cái gì đó, đặc biệt là thông qua nỗ lực.

To acquire or secure something, especially through effort.

Ví dụ

Many people obtain information from social media every day.

Nhiều người thu thập thông tin từ mạng xã hội mỗi ngày.

They do not obtain information from unreliable sources.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy.

How do you obtain information about social issues?

Bạn thu thập thông tin về các vấn đề xã hội như thế nào?

02

Để có được quyền sở hữu; để đạt được sự hiểu biết hoặc kiến thức về một cái gì đó.

To get possession of; to gain knowledge or understanding of something.

Ví dụ

Many students obtain information from social media for their research projects.

Nhiều sinh viên thu thập thông tin từ mạng xã hội cho dự án nghiên cứu.

They do not obtain information easily without proper guidance and resources.

Họ không thu thập thông tin dễ dàng nếu không có hướng dẫn và tài nguyên phù hợp.

How do you obtain information about local social events in your area?

Bạn thu thập thông tin về các sự kiện xã hội địa phương như thế nào?

03

Để rút ra hoặc chiết xuất một cái gì đó; để có được cái gì đó.

To draw or extract something; to come by something.

Ví dụ

Many people obtain information from social media platforms like Facebook.

Nhiều người lấy thông tin từ các mạng xã hội như Facebook.

Students do not obtain information solely from textbooks in social studies.

Học sinh không chỉ lấy thông tin từ sách giáo khoa trong xã hội học.

How do you obtain information about social issues in your community?

Bạn lấy thông tin về các vấn đề xã hội trong cộng đồng như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obtain information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Some people claim that to about art, history or culture through one of these channels provides us with sufficient understanding of that particular topic [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Obtain information

Không có idiom phù hợp