Bản dịch của từ Obtrusiveness trong tiếng Việt

Obtrusiveness

Noun [U/C] Adjective

Obtrusiveness (Noun)

01

Chất lượng của việc bị gây khó chịu hoặc dễ thấy một cách không mong muốn hoặc khó chịu.

The quality of being obtrusive or conspicuous in an unwelcome or unpleasant way.

Ví dụ

The obtrusiveness of loud music disturbed the peaceful gathering last Saturday.

Sự gây chú ý của nhạc to đã làm rối loạn buổi họp mặt yên tĩnh hôm thứ Bảy.

Her obtrusiveness during the meeting annoyed many participants and distracted them.

Sự gây chú ý của cô ấy trong cuộc họp đã làm phiền nhiều người tham gia.

Is the obtrusiveness of advertisements affecting our social interactions today?

Liệu sự gây chú ý của quảng cáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay không?

Obtrusiveness (Adjective)

01

Đặc trưng bởi khuynh hướng áp đặt bản thân lên người khác một cách khó chịu hoặc không được chào đón.

Characterized by a disposition to impose oneself onto others in an unpleasant or unwelcome way.

Ví dụ

Her obtrusiveness made everyone uncomfortable during the social gathering last week.

Sự xâm phạm của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

His obtrusiveness is not appreciated at community events or meetings.

Sự xâm phạm của anh ấy không được đánh giá cao trong các sự kiện hoặc cuộc họp cộng đồng.

Is her obtrusiveness affecting the group's social dynamics negatively?

Sự xâm phạm của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực xã hội của nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obtrusiveness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so conspicuous that they border on in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so commonplace that they border on in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Obtrusiveness

Không có idiom phù hợp