Bản dịch của từ Obtrusiveness trong tiếng Việt
Obtrusiveness
Obtrusiveness (Noun)
Chất lượng của việc bị gây khó chịu hoặc dễ thấy một cách không mong muốn hoặc khó chịu.
The quality of being obtrusive or conspicuous in an unwelcome or unpleasant way.
The obtrusiveness of loud music disturbed the peaceful gathering last Saturday.
Sự gây chú ý của nhạc to đã làm rối loạn buổi họp mặt yên tĩnh hôm thứ Bảy.
Her obtrusiveness during the meeting annoyed many participants and distracted them.
Sự gây chú ý của cô ấy trong cuộc họp đã làm phiền nhiều người tham gia.
Is the obtrusiveness of advertisements affecting our social interactions today?
Liệu sự gây chú ý của quảng cáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta hôm nay không?
Obtrusiveness (Adjective)
Đặc trưng bởi khuynh hướng áp đặt bản thân lên người khác một cách khó chịu hoặc không được chào đón.
Characterized by a disposition to impose oneself onto others in an unpleasant or unwelcome way.
Her obtrusiveness made everyone uncomfortable during the social gathering last week.
Sự xâm phạm của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
His obtrusiveness is not appreciated at community events or meetings.
Sự xâm phạm của anh ấy không được đánh giá cao trong các sự kiện hoặc cuộc họp cộng đồng.
Is her obtrusiveness affecting the group's social dynamics negatively?
Sự xâm phạm của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến động lực xã hội của nhóm không?
Họ từ
Từ "obtrusiveness" chỉ sự can thiệp, làm phiền hoặc xâm nhập một cách không mong muốn vào không gian hoặc tình huống của người khác. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi lên hình ảnh của sự gây rối hoặc làm mất tập trung. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến trong văn cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ hiếm khi gặp phải. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "obtrusiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtrudere", trong đó "ob-" nghĩa là "đến gần" và "trudere" có nghĩa là "đẩy". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động xô đẩy hoặc chen lấn vào không gian của người khác. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ sự xuất hiện một cách không mong muốn hoặc sự gây chú ý thái quá, phản ánh bản chất của việc xâm nhập vào không gian cá nhân một cách không lịch sự.
Từ "obtrusiveness" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất không đáng kể ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xâm phạm không gian riêng tư hoặc việc làm phiền trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết phê phán về thiết kế sản phẩm hoặc quảng cáo gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp