Bản dịch của từ Occluding trong tiếng Việt
Occluding
Occluding (Verb)
Chặn hoặc cản trở (một lối đi hoặc lối vào)
Block or obstruct a passageway or opening.
Social media is occluding real-life interactions among teenagers today.
Mạng xã hội đang chặn các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên ngày nay.
Social events do not occlude opportunities for networking and making friends.
Các sự kiện xã hội không chặn các cơ hội kết nối và kết bạn.
Is social anxiety occluding your ability to connect with others?
Liệu sự lo âu xã hội có đang chặn khả năng kết nối của bạn không?
Occluding (Adjective)
His occluding behavior made it hard to make new friends.
Hành vi che khuất của anh ấy khiến việc kết bạn mới khó khăn.
Many occluding thoughts prevent her from joining social events.
Nhiều suy nghĩ che khuất ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.
Are occluding attitudes common in workplace social interactions?
Liệu thái độ che khuất có phổ biến trong các tương tác xã hội nơi làm việc không?