Bản dịch của từ Occluding trong tiếng Việt
Occluding

Occluding (Verb)
Chặn hoặc cản trở (một lối đi hoặc lối vào)
Block or obstruct a passageway or opening.
Social media is occluding real-life interactions among teenagers today.
Mạng xã hội đang chặn các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên ngày nay.
Social events do not occlude opportunities for networking and making friends.
Các sự kiện xã hội không chặn các cơ hội kết nối và kết bạn.
Is social anxiety occluding your ability to connect with others?
Liệu sự lo âu xã hội có đang chặn khả năng kết nối của bạn không?
Occluding (Adjective)
His occluding behavior made it hard to make new friends.
Hành vi che khuất của anh ấy khiến việc kết bạn mới khó khăn.
Many occluding thoughts prevent her from joining social events.
Nhiều suy nghĩ che khuất ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.
Are occluding attitudes common in workplace social interactions?
Liệu thái độ che khuất có phổ biến trong các tương tác xã hội nơi làm việc không?
Họ từ
Từ "occluding" xuất phát từ động từ "occlude", có nghĩa là chặn hoặc che khuất một cái gì đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ việc phong tỏa hoặc làm cản trở lưu thông của mạch máu hoặc không khí. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "occluding" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, mặc dù giọng nói có thể khác nhau. Cả hai biến thể đều được áp dụng trong ngữ cảnh chuyên môn như y học, nha khoa hoặc vật lý.
Từ "occluding" có nguồn gốc từ động từ Latin "occludere", gồm hai phần: "ob-" (ngăn cản) và "claudere" (đóng lại). Từ này ban đầu có nghĩa là 'ngăn chặn' hoặc 'đóng kín', được sử dụng để mô tả quá trình che lấp hoặc ngăn cản sự tiếp cận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "occluding" thường đề cập đến hành động hoặc trạng thái che khuất, đặc biệt trong ngành y học và khoa học, như trong "occlusion" để chỉ sự bít tắc trong hệ thống mạch.
Từ "occluding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, nó thường liên quan đến các chủ đề về y học hoặc khoa học, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng sinh học như sự ngăn cản hoặc che khuất. Ngoài ra, trong ngôn ngữ chuyên ngành như nha khoa, từ này được sử dụng để mô tả quá trình che lấp các cấu trúc môi hoặc răng.