Bản dịch của từ Occluding trong tiếng Việt

Occluding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occluding (Verb)

əklˈudɨŋ
əklˈudɨŋ
01

Chặn hoặc cản trở (một lối đi hoặc lối vào)

Block or obstruct a passageway or opening.

Ví dụ

Social media is occluding real-life interactions among teenagers today.

Mạng xã hội đang chặn các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên ngày nay.

Social events do not occlude opportunities for networking and making friends.

Các sự kiện xã hội không chặn các cơ hội kết nối và kết bạn.

Is social anxiety occluding your ability to connect with others?

Liệu sự lo âu xã hội có đang chặn khả năng kết nối của bạn không?

Occluding (Adjective)

əklˈudɨŋ
əklˈudɨŋ
01

Có xu hướng đóng lại hoặc phủ lên.

Tending to close or coat over.

Ví dụ

His occluding behavior made it hard to make new friends.

Hành vi che khuất của anh ấy khiến việc kết bạn mới khó khăn.

Many occluding thoughts prevent her from joining social events.

Nhiều suy nghĩ che khuất ngăn cản cô tham gia các sự kiện xã hội.

Are occluding attitudes common in workplace social interactions?

Liệu thái độ che khuất có phổ biến trong các tương tác xã hội nơi làm việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occluding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occluding

Không có idiom phù hợp