Bản dịch của từ Occupier trong tiếng Việt
Occupier

Occupier (Noun)
Người chiếm hữu một tòa nhà, đất đai hoặc tài sản khác.
A person who takes possession of a building, land, or other property.
The occupier of the apartment refused to pay rent on time.
Người chiếm giữ căn hộ từ chối trả tiền thuê đúng hạn.
The land occupier was asked to vacate the premises immediately.
Người chiếm đất được yêu cầu rời khỏi mặt bằng ngay lập tức.
The property's occupier was responsible for maintenance and repairs.
Người chiếm giữ tài sản có trách nhiệm bảo trì và sửa chữa.
Occupier (Verb)
The occupier refused to vacate the premises despite legal notices.
Người chiếm giữ từ chối rời khỏi cơ sở bất chấp các thông báo pháp lý.
The government fined the occupier for unauthorized use of public land.
Chính phủ đã phạt người chiếm giữ vì sử dụng trái phép đất công.
The occupier was arrested for trespassing on private property.
Người chiếm giữ bị bắt vì xâm phạm tài sản cá nhân.
Họ từ
Từ "occupier" là danh từ chỉ người hoặc đối tượng đang chiếm giữ hoặc sở hữu một không gian, thường là một tài sản hay khu vực địa lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "occupier" với nghĩa tương tự liên quan đến quyền sở hữu hoặc cư trú. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "occupier" tại Anh có thể liên quan đến luật chiếm hữu đất đai, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống luật hợp đồng hay thuê mướn.
Từ "occupier" bắt nguồn từ tiếng Latin "occupare", mang nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "đảm nhiệm". Từ này được hình thành từ "ob-" có nghĩa là "ngang qua" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Trong lịch sử, "occupier" được sử dụng để chỉ những người hoặc lực lượng kiểm soát một lãnh thổ hay tài sản. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ người sống trong một tài sản hoặc một khu vực nhất định, phản ánh sự kết nối giữa quyền kiểm soát và quyền sở hữu.
Từ "occupier" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về bất động sản, luật pháp hoặc thảo luận về quyền sở hữu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và kinh tế khi đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức chiếm hữu một tài sản. Trong giao tiếp hàng ngày, "occupier" thường được sử dụng để mô tả người sử dụng một không gian hoặc tòa nhà cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



