Bản dịch của từ Occupy oneself with trong tiếng Việt

Occupy oneself with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupy oneself with (Verb)

ˈɑkjəpˌaɪ wˌʌnsˈɛlf wˈɪð
ˈɑkjəpˌaɪ wˌʌnsˈɛlf wˈɪð
01

Để giữ cho mình bận rộn hoặc bận rộn bởi một cái gì đó.

To keep oneself busy with or occupied by something.

Ví dụ

Many people occupy themselves with volunteering at local shelters every weekend.

Nhiều người bận rộn với việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.

She does not occupy herself with gossiping about others in her community.

Cô ấy không bận rộn với việc bàn tán về người khác trong cộng đồng.

How do you occupy yourself with social activities during the summer?

Bạn bận rộn với các hoạt động xã hội như thế nào trong mùa hè?

Occupy oneself with (Phrase)

ˈɑkjəpˌaɪ wˌʌnsˈɛlf wˈɪð
ˈɑkjəpˌaɪ wˌʌnsˈɛlf wˈɪð
01

Tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

To engage or involve oneself in an activity or task.

Ví dụ

Many young people occupy themselves with volunteering at local shelters.

Nhiều bạn trẻ tham gia tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.

She does not occupy herself with social media during work hours.

Cô ấy không tham gia mạng xã hội trong giờ làm việc.

Do you occupy yourself with community events on weekends?

Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occupy oneself with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occupy oneself with

Không có idiom phù hợp