Bản dịch của từ Occupy oneself with trong tiếng Việt
Occupy oneself with
Occupy oneself with (Verb)
Many people occupy themselves with volunteering at local shelters every weekend.
Nhiều người bận rộn với việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
She does not occupy herself with gossiping about others in her community.
Cô ấy không bận rộn với việc bàn tán về người khác trong cộng đồng.
How do you occupy yourself with social activities during the summer?
Bạn bận rộn với các hoạt động xã hội như thế nào trong mùa hè?
Occupy oneself with (Phrase)
Many young people occupy themselves with volunteering at local shelters.
Nhiều bạn trẻ tham gia tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương.
She does not occupy herself with social media during work hours.
Cô ấy không tham gia mạng xã hội trong giờ làm việc.
Do you occupy yourself with community events on weekends?
Bạn có tham gia các sự kiện cộng đồng vào cuối tuần không?
Cụm từ "occupy oneself with" có nghĩa là dành thời gian hoặc tâm trí cho một hoạt động nào đó, thường nhằm mục đích giải trí hoặc làm việc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cách viết hay phát âm. Người nói có thể dùng cụm từ này trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, thể hiện sự tham gia tích cực vào một sở thích hoặc công việc cụ thể.
Cụm từ "occupy oneself with" xuất phát từ động từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là chiếm giữ hoặc chiếm lĩnh. "Occupare" là sự kết hợp của tiền tố "ob-" (trước) và "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc chiếm không gian và thời gian. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc quan tâm đến một chủ đề nào đó, phản ánh ý nghĩa chiếm lĩnh tâm trí.
Cụm từ "occupy oneself with" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc tham gia vào các hoạt động hoặc sở thích. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó được sử dụng để nhấn mạnh sự chú tâm của cá nhân vào một lĩnh vực cụ thể. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng khi nói về việc rèn luyện bản thân hoặc tham gia các hoạt động giải trí như học tập, thể thao, hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp