Bản dịch của từ Octavo trong tiếng Việt

Octavo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octavo (Noun)

ɑktˈeɪvoʊ
ɑktˈeɪvoʊ
01

Kích thước trang sách được tạo ra từ việc gấp từng tờ in thành tám trang (mười sáu trang)

A size of book page that results from folding each printed sheet into eight leaves sixteen pages.

Ví dụ

This octavo book contains stories about social justice movements.

Cuốn sách octavo này chứa những câu chuyện về phong trào công bằng xã hội.

Many social studies are not published in octavo format.

Nhiều nghiên cứu xã hội không được xuất bản theo định dạng octavo.

Is this octavo edition available in local bookstores?

Phiên bản octavo này có sẵn tại các hiệu sách địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/octavo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octavo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.