Bản dịch của từ Octavo trong tiếng Việt
Octavo

Octavo (Noun)
This octavo book contains stories about social justice movements.
Cuốn sách octavo này chứa những câu chuyện về phong trào công bằng xã hội.
Many social studies are not published in octavo format.
Nhiều nghiên cứu xã hội không được xuất bản theo định dạng octavo.
Is this octavo edition available in local bookstores?
Phiên bản octavo này có sẵn tại các hiệu sách địa phương không?
Từ "octavo" chỉ kích thước của một trang sách, thường được sử dụng trong xuất bản. Tài liệu theo định dạng octavo được tạo ra bằng cách gấp một tờ giấy thành tám phần bằng nhau, dẫn đến mỗi trang có kích thước khoảng 15 cm x 23 cm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên việc sử dụng có thể phổ biến hơn ở Anh trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc cổ điển liên quan đến xuất bản.
Từ "octavo" xuất phát từ tiếng Latin "octavus", có nghĩa là "thứ tám". Trong ngành xuất bản, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một cách thức gấp giấy sách, tạo ra các trang sách từ một tờ giấy lớn được gấp lại thành tám phần. Sự phát triển này phản ánh cấu trúc và kích thước của sách, liên quan đến cách mà sách được sản xuất và tiêu thụ từ thế kỷ 16. Ngày nay, "octavo" chỉ định kích thước của sách, với sự nhấn mạnh vào quy trình in ấn và tiêu thụ.
Từ "octavo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xuất bản, "octavo" được sử dụng phổ biến để chỉ kích thước của sách hoặc tài liệu, thường là một tập sách có kích thước 8 inch x 5 inch. Điều này thường liên quan đến ngành xuất bản và thư viện học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp